Lịch sử
Lịch sử (còn gọi là sử học hay gọi tắt là sử, tiếng Anh: history) là nghiên cứu có hệ thống về quá khứ, tập trung chủ yếu vào quá khứ của loài người. Dưới hình thức một môn học, lịch sử phân tích và diễn giải bằng chứng để tường thuật lại những gì đã xảy ra và giải thích lý do cũng như cách thức mà sự việc đó xảy ra. Một số nhà lý thuyết xem lịch sử là một môn khoa học xã hội còn số khác xem đây là bộ phận của nhân văn học hoặc là một bộ môn hỗn hợp. Có nhiều tranh luận tương tự xoay quanh mục đích của lịch sử, chẳng hạn như liệu mục tiêu chính của nó là để khám phá chân lý (hướng lý thuyết) hay là rút ra bài học kinh nghiệm từ quá khứ (hướng thực tiễn). Theo cách hiểu suy rộng, ngoài ý nghĩa lĩnh vực học thuật, thuật ngữ lịch sử còn chỉ cả bản thân quá khứ, những thời điểm trong quá khứ hoặc các văn bản riêng lẻ liên quan đến quá khứ.
Nghiên cứu lịch sử phụ thuộc vào các nguồn tư liệu sơ cấp và thứ cấp để tái hiện các sự kiện trong quá khứ và xác nhận diễn giải. Phê phán sử liệu là một phương pháp được sử dụng để đánh giá những nguồn này dựa trên tính xác thực, nội dung và độ tin cậy. Giới sử học thường cố gắng kết hợp quan điểm giữa nhiều nguồn tài liệu để tạo nên mạch tự sự thống nhất. Các trường phái tư tưởng khác nhau như chủ nghĩa thực chứng, trường phái Annales, chủ nghĩa Marx và chủ nghĩa hậu hiện đại có cách tiếp cận phương pháp luận khác nhau.
Lịch sử là một bộ môn rộng bao gồm nhiều nhánh. Một số phân nhánh tập trung vào các giai đoạn thời gian cụ thể (ví dụ như thời kỳ cổ đại), còn số khác hướng đến những khu vực địa lý nhất định (chẳng hạn như lịch sử châu Phi). Theo phạm vi lĩnh vực, lịch sử có thể được phân loại thành lịch sử chính trị, lịch sử quân sự, lịch sử xã hội, lịch sử kinh tế, v.v. Các phân nhánh theo loại tư liệu và phương pháp nghiên cứu bao gồm lịch sử định lượng, lịch sử so sánh và lịch sử truyền miệng.
Lịch sử ra đời dưới hình thức lĩnh vực tra vấn ở thời cổ đại thay thế những câu chuyện truyền thuyết, bắt nguồn chủ yếu ở Hy Lạp, Trung Quốc và sau này là thế giới Hồi giáo. Ghi chép lịch sử trải qua nhiều biến đổi theo thời gian và ngày càng có tính chuyên nghiệp cao, nhất là vào thế kỷ 19 với sự xuất hiện một phương pháp luận nghiêm ngặt cùng hàng loạt cơ sở học thuật được thành lập. Lịch sử có liên hệ với nhiều lĩnh vực như sử luận, triết học, giáo dục và chính trị.
Định nghĩa
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới hình thức một môn học thuật, lịch sử là nghiên cứu về quá khứ với trọng tâm là quá khứ của loài người.[1] Lịch sử nhằm khái niệm hóa và mô tả những gì đã xảy ra bằng cách thu thập và phân tích bằng chứng để tổng hợp thành tường thuật. Sự tường thuật đó bao gồm việc các sự việc diễn tiến như thế nào, xảy ra vì lý do gì và trong ngữ cảnh nào, qua đó giải thích điều kiện bối cảnh và cơ chế nhân quả liên quan đến chúng. Ngoài ra, lịch sử còn phân tích ý nghĩa của những sự việc trong quá khứ và động cơ của con người dẫn đến chúng.[2]
Theo nghĩa hơi khác một chút, lịch sử chỉ bản thân các sự kiện trong quá khứ. Dưới cách hiểu này, lịch sử chính là những gì đã xảy ra thay vì là môn học thuật nghiên cứu những điều đã xảy ra. Ở dạng danh từ đếm được, lịch sử là một thể hiện về quá khứ dưới hình thức văn bản. Văn bản lịch sử là sản phẩm văn hóa phản ánh quá trình lý giải và tổ chức lại thường xuyên. Cách tường thuật trong chúng có thể thay đổi khi nhà sử học tìm thấy bằng chứng mới hoặc lý giải lại sử liệu có sẵn. Trái lại, bản thân quá khứ là bất biến và không thể thay đổi.[3] Một số sử gia tập trung vào các khía cạnh lý giải và giải thích để phân biệt lịch sử với biên niên sử, với luận điểm rằng biên niên sử chỉ liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian còn lịch sử hướng đến hiểu biết toàn diện về nguyên nhân, bối cảnh và hệ quả của chúng.[4][a]
Lịch sử quan tâm chủ yếu đến tài liệu viết. Môn này tập trung vào lịch sử ghi chép từ khi chữ viết được phát minh, còn tiền sử[b] do các lĩnh vực khác như khảo cổ học nghiên cứu.[7] Phạm vi của bộ môn có sự mở rộng vào thế kỷ 20 khi các sử gia bắt đầu chú ý đến quá khứ của loài người trước khi chữ viết ra đời.[8][c]
Giới sử học tranh luận về việc lịch sử là một môn khoa học xã hội hay là bộ phận của nhân văn học. Tương tự như với khoa học xã hội, nhà sử học xây dựng giả thuyết, thu thập bằng chứng khách quan và trình bày luận điểm dựa trên bằng chứng đó. Mặt khác, lịch sử có liên hệ chặt chẽ với nhân văn học vì phụ thuộc vào các khía cạnh chủ quan gắn liền với sự lý giải, kể chuyện, kinh nghiệm của con người và di sản văn hóa.[10] Một số sử gia ủng hộ phân loại theo chỉ một trong hai cách nêu trên, còn số khác xem lịch sử là một môn hỗn hợp không thuộc về phạm trù cụ thể nào theo hướng loại trừ với phạm trù còn lại.[11] Lịch sử đối lập với ngụy sử, một thuật ngữ chỉ sử luận lệch chuẩn do dùng bằng chứng lịch sử gây tranh cãi, bỏ qua bằng chứng đã xác thực một cách có chọn lọc hoặc sử dụng cách thức khác để bóp méo ghi chép lịch sử. Thường được thúc đẩy bởi một số ý thức hệ cụ thể, ngụy sử bắt chước phương pháp lịch sử để truyền bá cách tường thuật thiên lệch, gây hiểu lầm, không dựa trên phân tích nghiêm ngặt và thiếu sự đồng thuận về mặt học thuật.[12]
Mục đích
[sửa | sửa mã nguồn]Đã có nhiều ý kiến được đưa ra về mục đích hoặc giá trị của lịch sử. Một số sử gia cho rằng mục đích chính của nó là đơn thuần tìm ra chân lý về quá khứ. Quan điểm này nhấn mạnh rằng sự mưu cầu chân lý công tâm là một mục đích tự thân, còn các mục đích bên ngoài gắn với ý thức hệ hoặc chính trị có nguy cơ ảnh hưởng xấu đến độ chính xác của nghiên cứu lịch sử do làm bóp méo quá khứ. Trong vai trò đó, lịch sử cũng không thừa nhận những thần thoại truyền thống thiếu xác minh thực tế.[13][d]
Một góc nhìn khác cho rằng giá trị cốt lõi của lịch sử nằm ở những bài học kinh nghiệm để lại đối với hiện tại. Quan điểm này dựa trên ý tưởng rằng hiểu biết về quá khứ có thể hỗ trợ cho việc ra quyết định, chẳng hạn như để tránh lặp lại sai lầm trước đây.[15] Một góc nhìn có liên quan tập trung vào hiểu biết chung về tình trạng con người, để mọi người được biết về sự đa dạng hành vi trong nhiều bối cảnh khác nhau – tương tự những gì một người học được khi tham quan nước ngoài.[16] Lịch sử còn khuyến khích sự gắn kết xã hội nhờ việc mang lại bản sắc tập thể thông qua một quá khứ chung, giúp bảo tồn và phát huy những di sản và giá trị văn hóa qua nhiều thế hệ.[17] Đối với một số học giả, bao gồm giới sử gia Whig và học giả Mác-xít E. H. Carr, lịch sử là chìa khóa để am hiểu hiện tại[18] và (theo Carr) định hình tương lai.[19]
Lịch sử đôi lúc được sử dụng cho mục đích chính trị hoặc tư tưởng, ví dụ như nhấn mạnh sự đứng đắn của một số phong tục nhất định để biện minh hiện trạng hoặc nêu bật những bất công trong quá khứ để thúc đẩy thay đổi.[20] Ở dạng cực đoan, bằng chứng bị bỏ qua hoặc hiểu sai có chủ ý nhằm tạo ra tường thuật gây hiểu lầm, dẫn đến ngụy sử hoặc xuyên tạc lịch sử.[12][e] Một số ví dụ tiêu biểu gồm phủ nhận về Holocaust, diệt chủng Armenia, thảm sát Nam Kinh và Holodomor.[22]
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch sử là từ Hán-Việt đọc từ chữ 歷史 (lìshǐ), có nghĩa là 'biên chép những sự biến thiên diên cách trải qua các đời' hoặc 'biên chép những việc lớn của quốc gia, xã hội'.[24]
Nguồn gốc của từ history trong tiếng Anh đến từ chữ Hy Lạp cổ ἵστωρ (histōr) tức 'người có học, thông thái'. Từ này dẫn đến sự xuất hiện của chữ Hy Lạp cổ ἱστορία (historiā), vốn mang nghĩa rộng gắn với tra vấn nói chung và đưa ra lời chứng. Thuật ngữ sau đó được chuyển tự sang tiếng Latinh cổ điển thành historia. Vào thời Hy Lạp hóa và La Mã, ý nghĩa của nó có sự chuyển dịch theo hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh tường thuật và nghệ thuật trình bày thay vì nghiên cứu và lời chứng.[25]
Từ history du nhập vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 thông qua chữ histoire của tiếng Pháp cổ.[26] Lúc bấy giờ, nó có nghĩa là 'câu chuyện, truyện kể', gồm cả tường thuật có thật và hư cấu. Vào thế kỷ 15, nghĩa của từ này thay đổi theo hướng bao gồm nhánh tri thức nghiên cứu quá khứ đi đôi với tự sự về quá khứ.[27] Đến thế kỷ 18 và 19, chữ history dần liên hệ chặt chẽ hơn với tường thuật thực tế và tra vấn dựa trên bằng chứng cùng thời điểm với sự chuyên nghiệp hóa của tra vấn lịch sử, một ý nghĩa hiện còn mang tính chi phối trong cách dùng từ đương đại.[28] Ý nghĩa bao hàm cả truyện kể đơn thuần và tự sự có thật về quá khứ cũng hiện diện trong thuật ngữ chỉ lịch sử ở nhiều ngôn ngữ châu Âu khác như histoire (tiếng Pháp), storia (tiếng Ý) và Geschichte (tiếng Đức).[29]
Phương pháp
[sửa | sửa mã nguồn]Phương pháp lịch sử là một tập hợp các kỹ thuật mà giới sử học áp dụng để nghiên cứu và lý giải quá khứ, bao gồm các quy trình thu thập, đánh giá và tổng hợp chứng cứ.[f] Phương pháp lịch sử nhằm đảm bảo tính nghiêm ngặt, chính xác và độ tin cậy học thuật về cách lựa chọn, phân tích và diễn giải bằng chứng lịch sử.[31] Nghiên cứu lịch sử thường bắt đầu bằng một câu hỏi nghiên cứu để xác định phạm vi tra vấn. Một số câu hỏi nghiên cứu tập trung đơn thuần vào mô tả những gì đã xảy ra, trong khi số khác hướng đến giải thích lý do một sự kiện cụ thể xảy ra, bác bỏ lý thuyết có sẵn hoặc xác nhận một giả thuyết mới.[32]
Sử liệu và phê phán sử liệu
[sửa | sửa mã nguồn]Để giải đáp câu hỏi nghiên cứu, các sử gia sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau để tái hiện lại quá khứ và củng cố cho kết luận của mình. Bằng chứng lịch sử thường được chia thành nguồn sơ cấp và thứ cấp.[33] Nguồn sơ cấp là tư liệu bắt nguồn từ giai đoạn được nghiên cứu. Có nhiều loại nguồn sơ cấp như tài liệu chính thức, thư từ, nhật ký, tường thuật nhân chứng, ảnh chụp và bản ghi âm hoặc ghi hình. Tư liệu sơ cấp còn bao gồm dấu tích lịch sử được khảo sát trong khảo cổ học, địa chất học và y khoa, ví dụ như tạo tác và hóa thạch lấy từ các cuộc khai quật. Nguồn sơ cấp làm nên bằng chứng trực tiếp nhất về các sự kiện quá khứ.[34]

Nguồn thứ cấp là tư liệu phân tích hoặc lý giải thông tin có trong tư liệu khác.[36] Việc một tài liệu là nguồn sơ cấp hay thứ cấp phụ thuộc không chỉ vào chính tài liệu đó mà còn ở mục đích sử dụng của nó. Chẳng hạn, nếu một sử gia viết văn bản về chủ nghĩa nô lệ dựa trên phân tích các tài liệu lịch sử thì văn bản này là nguồn thứ cấp về chủ nghĩa nô lệ và là nguồn sơ cấp về quan điểm của sử gia đó.[37][g] Tính thống nhất với tư liệu sẵn có là một trong những tiêu chuẩn chính của các tác phẩm lịch sử. Ví dụ, việc tìm ra những nguồn tài liệu mới có thể khiến giới sử học phải điều chỉnh hoặc bác bỏ tường thuật đã được công nhận trước đó.[39] Để tìm kiếm và tiếp cận với sử liệu sơ cấp và thứ cấp, các sử gia thường tra cứu kho lưu trữ, thư viện và bảo tàng. Kho lưu trữ đóng vai trò chủ chốt qua việc lưu lại và công khai vô số tư liệu gốc đến giới nghiên cứu một cách có hệ thống và dễ tiếp cận. Nhờ những tiến bộ công nghệ, giới sử học đang tận dụng nhiều hơn nguồn tài nguyên trực tuyến với các cơ sở dữ liệu phong phú cùng những kỹ thuật tìm kiếm và truy cập tài liệu.[40]
Phê phán sử liệu là quá trình phân tích và đánh giá thông tin mà một nguồn tư liệu cung cấp.[h] Thông thường, quá trình này khởi đầu bằng phê phán ngoại tại, tức là đánh giá tính xác thực của sử liệu. Phê phán ngoại tại giải quyết câu hỏi về việc sử liệu ra đời khi nào và ở đâu, đồng thời hướng tới nhận diện tác giả, tìm hiểu lý do làm ra sử liệu và xác định nó có từng được chỉnh sửa theo hình thức nào đó sau thời điểm xuất bản hay không. Ngoài ra, phê phán ngoại tại còn bao gồm phân biệt giữa tác phẩm gốc, bản sao và bản làm giả.[42]
Phê phán nội tại đánh giá nội dung của một nguồn tư liệu và thường bắt đầu bằng việc làm rõ ý nghĩa bên trong tư liệu đó. Việc này bao gồm tách bạch nghĩa của các thuật ngữ riêng lẻ có khả năng bị hiểu sai nhưng cũng có thể cần đến dịch thuật tổng quát nếu sử liệu được viết bằng một ngôn ngữ lạ.[i] Một khi đã hiểu được nội dung thông tin của sử liệu, phê phán nội tại đi vào quan tâm cụ thể việc xác định độ chính xác. Giới phê bình sẽ khảo sát xem thông tin có đáng tin cậy hay trình bày sai lệch về chủ đề hay không, cũng như sử liệu có đầy đủ hoặc bỏ sót chi tiết quan trọng không. Một cách tiến hành những việc trên là đánh giá khả năng trình bày trung thực sự kiện được nghiên cứu của tác giả về mặt nguyên tắc. Một số cách tiếp cận khác bao gồm đánh giá tầm ảnh hưởng của ý định hay thiên kiến từ tác giả và tham chiếu thông tin với các nguồn đáng tin cậy khác. Nhận biết về thiếu sót của sử liệu giúp các nhà sử học quyết định có nên tin tưởng nó hay không, nếu có thì nên tin những khía cạnh gì và nên sử dụng nó như thế nào để xây dựng tường thuật.[44]
Tổng hợp lịch sử và các trường phái tư tưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Kết quả của lựa chọn, phân tích và phê phán sử liệu là sự xác thực một lượng lớn phát biểu liên quan đến quá khứ đứng hầu như độc lập với nhau. Ở bước tiếp theo, đôi khi còn gọi là tổng hợp lịch sử, sử gia sẽ khảo sát cách thức nối khớp các bằng chứng riêng lẻ tạo thành một thể thống nhất.[j] Việc xây dựng góc nhìn phạm vi rộng này là cần thiết để hiểu biết một cách toàn diện về tổng thể chủ đề. Đây là một khía cạnh sáng tạo[k] của ghi chép lịch sử nhằm tái hiện, lý giải và giải thích những gì đã xảy ra thông qua chỉ ra mối liên kết giữa nhiều sự kiện khác nhau.[47] Bằng cách này, sử gia có thể xác định được những sự kiện gì đã xảy ra, vì sao chúng xảy ra và hệ quả mà chúng gây ra là gì.[48] Tuy không có kỹ thuật tổng hợp nào được chấp nhận rộng rãi, giới sử học dựa vào nhiều công cụ và cách tiếp cận diễn giải trong quy trình trên.[49]

Một công cụ để cung cấp thông tin tổng quan và dễ tiếp cận về các quá trình phát triển phức tạp là sử dụng phân kỳ, tức là chia một khoảng thời gian thành nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn xoay quanh đề tài hoặc quá trình phát triển chủ đạo định hình nên nó. Ví dụ, hệ thống ba thời đại được dùng để chia lịch sử loài người thuở đầu thành thời đại đồ đá, thời đại đồ đồng và thời đại đồ sắt dựa trên nguồn nguyên vật liệu và công nghệ chủ yếu trong các giai đoạn.[51] Một công cụ khác là khảo sát khoảng trống trong ghi chép lịch sử về các sự kiện vốn đã xảy ra nhưng không để lại dấu hiệu làm bằng chứng đáng kể nào. Khoảng trống thường xuất hiện khi những người đương thời nhận thấy thông tin rõ ràng đến mức không cần phải ghi lại, nhưng cũng có thể xảy ra khi có lý do cụ thể để giấu giếm hoặc tiêu hủy thông tin.[52][l] Ngược lại, hướng tiếp cận định lượng được ứng dụng khi có sẵn các tập dữ liệu lớn. Chẳng hạn, các nhà sử học kinh tế và xã hội thường áp dụng phân tích thống kê để nhận diện quy luật và xu hướng gắn với tập thể quy mô lớn.[55]
Mỗi trường phái tư tưởng thường có những hàm ý phương pháp luận riêng về cách thức ghi chép lịch sử.[56] Những người theo chủ nghĩa thực chứng nhấn mạnh bản chất khoa học của tra vấn lịch sử, tập trung vào bằng chứng thực nghiệm để tìm kiếm chân lý khách quan.[57] Trái lại, các nhà hậu hiện đại phủ nhận những đại tự sự vốn được cho là mang lại một chân lý khách quan duy nhất, mà thay vào đó đề cao bản chất chủ quan của lý giải lịch sử, một cơ sở cho sự đa dạng của các quan điểm khác nhau.[58] Những nhà Mác-xít cho rằng mọi sự phát triển lịch sử đều là biểu hiện của lực lượng kinh tế và đấu tranh giai cấp.[59] Trường phái Annales nêu bật các xu hướng kinh tế và xã hội dài hạn, phụ thuộc vào những phương pháp định lượng và liên ngành.[60] Sử học nữ quyền nghiên cứu vai trò của giới tính xã hội trong lịch sử với mối quan tâm đặc biệt vào phân tích kinh nghiệm của phụ nữ để phản kháng quan niệm phụ quyền.[61]
Lĩnh vực nghiên cứu
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch sử là một lĩnh vực tra vấn rộng bao gồm nhiều nhánh. Một số phân nhánh tập trung vào một giai đoạn thời gian cụ thể còn số khác tập trung vào một khu vực địa lý hoặc đề tài nhất định. Chuyên môn thuộc nhiều dạng khác nhau thường có thể được kết hợp lại; chẳng hạn, một tác phẩm về lịch sử kinh tế ở Ai Cập cổ đại có sự tổng hợp các góc nhìn về mặt thời gian, không gian và chủ đề. Đối với đề tài phạm vi lớn, lượng sử liệu sơ cấp liên quan thường quá lớn để có thể tham khảo hết, buộc sử gia phải thu hẹp tầm vực chủ đề nghiên cứu hoặc sử dụng thêm tài liệu thứ cấp để đi đến kết luận tổng quan.[62]
Theo giai đoạn
[sửa | sửa mã nguồn]Phân chia theo trình tự thời gian là một cách tiếp cận thường gặp để sắp xếp tổng thể lịch sử rộng lớn thành nhiều phân đoạn. Các thời kỳ khác nhau thường được định nghĩa dựa trên đề tài chủ đạo làm nên đặc trưng cho một khoảng thời gian nhất định và các sự kiện quan trọng dẫn đến việc bắt đầu hay kết thúc những bước phát triển đó. Tùy vào bối cảnh và mức độ chi tiết mà một thời kỳ có thể kéo dài từ một thập kỷ đến vài thế kỷ.[63] Một hướng tiếp cận tiêu biểu là chia lịch sử thế giới thành thời tiền sử, thời kỳ cổ đại, thời kỳ trung đại, thời kỳ cận đại và thời kỳ hiện đại.[64][m] Tùy theo khu vực và chủ đề, khoảng thời gian ứng với các thời kỳ trên có thể khác nhau và các nhà sử học có thể sử dụng cách phân kỳ hoàn toàn khác.[66] Chẳng hạn, lịch sử Trung Quốc thường được phân kỳ theo các triều đại chính,[67] trong khi đó sự phân chia thành các giai đoạn tiền Colombo, thực dân và hậu thực dân đóng vai trò quan trọng trong lịch sử châu Mỹ.[68]

Nghiên cứu thời tiền sử bao gồm khảo sát về quá trình tiến hóa của các loài giống người cách đây vài triệu năm, kéo theo sự xuất hiện của người hiện đại về mặt giải phẫu cách đây 200.000 năm.[70] Thời gian sau đó, loài người dần di cư khỏi châu Phi để cư trú ở hầu khắp Trái Đất. Về cuối thời tiền sử, những bước tiến công nghệ dưới hình thức công cụ mới đã cải tiến khiến nhiều cộng đồng người từ bỏ lối sống du mục quen thuộc dựa vào săn bắt và hái lượm và thay thế bằng lối sống ít vận động dựa trên những hình thức sản xuất nông nghiệp ban đầu.[71] Sự thiếu sót tài liệu viết từ thời kỳ này để lại nhiều thách thức cho các nhà nghiên cứu và dẫn đến việc ra đời một phương pháp tiếp cận liên ngành trên cơ sở tổng hợp những dạng bằng chứng khác từ các lĩnh vực như khảo cổ học, nhân loại học, cổ sinh vật học và địa chất học.[72]
Giới sử gia nghiên cứu thời cổ đại khảo sát sự ra đời của các nền văn minh lớn đầu tiên ở những khu vực như Lưỡng Hà, Ai Cập, lưu vực sông Ấn, Trung Quốc và Peru, bắt đầu từ khoảng năm 3500 TCN ở một số nơi. Những phức tạp nảy sinh về xã hội, kinh tế và chính trị là cơ sở để phát triển các hệ thống chữ viết đầu tiên. Nhờ những thành tựu mới về nông nghiệp, lượng thực phẩm thặng dư đã giúp các nền văn minh trên nuôi sống được quy mô dân số ngày càng lớn, kéo theo quá trình đô thị hóa, sự thành lập nhiều mạng lưới thương mại và sự xuất hiện những đế chế khu vực. Ở giai đoạn sau của thời cổ đại, đôi khi còn gọi là thời kỳ cổ điển, xã hội tại Trung Quốc, Ấn Độ, Ba Tư và Địa Trung Hải mở rộng thêm nữa và đạt đến đỉnh cao mới về văn hóa, khoa học và chính trị. Cùng lúc đó, nhiều hệ thống tôn giáo và tư tưởng triết học lớn cũng được hình thành tại đây như Ấn Độ giáo, Phật giáo, Nho giáo, Do Thái giáo và triết học Hy Lạp.[73]
Trong nghiên cứu về thời kỳ trung đại, bắt đầu vào khoảng năm 500 CN, giới sử học đề cập đến tầm ảnh hưởng ngày càng sâu rộng của những tôn giáo lớn. Các tôn giáo truyền đạo như Phật giáo, Kitô giáo và Hồi giáo lan tỏa nhanh chóng và trở thành tôn giáo thế giới, đánh dấu bước chuyển dịch văn hóa khi chúng dần thay thế các hệ tín ngưỡng khác. Cùng thời điểm, các mạng lưới thương mại liên khu vực phát triển mạnh mẽ và dẫn đến trao đổi về công nghệ và văn hóa ngày càng tăng. Vào thế kỷ 13 và 14, đế quốc Mông Cổ xâm lược nhiều vùng lãnh thổ ở châu Á và châu Âu và trở thành thế lực thống trị lớn nhất.[74]
Các sử gia chuyên nghiên cứu thời cận đại, bắt đầu vào khoảng năm 1500 CN, thường nêu lên quá trình trỗi dậy và thâu tóm quyền lực toàn cầu của các nước châu Âu. Những nước này dưới địa vị đế chế thuốc súng đã khai phá và thực dân hóa nhiều khu vực rộng lớn của thế giới. Kết quả là châu Mỹ được hợp nhất vào mạng lưới toàn cầu, kích hoạt một cuộc trao đổi sinh học lớn gồm cả thực vật, động vật, con người và bệnh tật.[n] Cách mạng khoa học là xúc tác cho các phát kiến lớn và tăng tốc tiến bộ công nghệ. Cuộc cách mạng này cũng đi kèm với nhiều bước tiến khác về tri thức như chủ nghĩa nhân văn và thời kỳ Khai Sáng, từ đó mở đường cho quá trình thế tục hóa.[76]

Trong nghiên cứu về lịch sử hiện đại, bắt đầu vào cuối thế kỷ 18, giới sử học quan tâm đến cách mà cuộc cách mạng công nghiệp làm chuyển dịch các nền kinh tế nhờ việc cho ra đời những phương thức sản xuất hiệu quả hơn. Các cường quốc phương Tây thành lập những đế chế thực dân rộng lớn, chiếm lấy ưu thế qua công nghệ quân sự công nghiệp hóa. Sự gia tăng trao đổi hàng hóa, tư tưởng và con người đánh dấu bước đầu của quá trình toàn cầu hóa. Hàng loạt cuộc cách mạng xã hội nổ ra chống lại các chế độ chuyên quyền và thực dân, tạo nền móng cho những nền dân chủ. Nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, kinh tế, mức sống và dân số tăng trưởng với tốc độ chưa từng có bất chấp tàn phá nặng nề từ hai cuộc chiến tranh thế giới, vốn đã làm cân bằng lại quyền lực trong quan hệ quốc tế qua việc làm suy yếu thế thống trị của châu Âu.[78]
Theo vị trí địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Lĩnh vực nghiên cứu lịch sử cũng có thể được phân loại theo vị trí địa lý được khảo sát.[79] Địa lý đóng vai trò quan trọng trong lịch sử qua ảnh hưởng từ nó đến sản xuất thực phẩm, tài nguyên thiên nhiên, hoạt động kinh tế, ranh giới chính trị và tương tác văn hóa.[80][o] Một số tác phẩm lịch sử giới hạn phạm vi nghiên cứu ở những khu vực nhỏ như làng xã hay khu định cư, còn số khác tập trung vào các vùng lãnh thổ rộng trải khắp toàn bộ châu lục, ví dụ như lịch sử châu Phi, châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Đại Dương.[82]

Lịch sử châu Phi khởi đầu với nghiên cứu về sự tiến hóa của người hiện đại về mặt giải phẫu.[84] Các nhà sử học cổ đại đã mô tả phát minh chữ viết và quá trình ra đời của nền văn minh ở Ai Cập cổ đại vào thiên niên kỷ 4 TCN.[85] Trong thiên niên kỷ tiếp theo, nhiều nền văn minh và vương quốc tiêu biểu khác được hình thành tại Nubia, Axum, Carthage, Ghana, Mali và Songhay.[86] Hồi giáo bắt đầu lan truyền khắp Bắc Phi vào thế kỷ 7 CN và trở thành đức tin lớn nhất ở nhiều đế quốc. Trong khi đó, thương mại dọc theo tuyến xuyên Sahara phát triển mạnh.[87] Từ thế kỷ 15, hàng triệu người châu Phi bị bắt làm nô lệ và vận chuyển sang châu Mỹ trong khuôn khổ cuộc buôn bán nô lệ Đại Tây Dương.[88] Phần lớn châu lục bị thực dân hóa bởi các cường quốc châu Âu vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.[89] Trước làn sóng chủ nghĩa dân tộc, các nước châu Phi dần giành lại độc lập trong giai đoạn sau Thế chiến II, một thời kỳ chứng kiến tiến bộ kinh tế, tăng trưởng nhanh về dân số và đấu tranh vì ổn định chính trị.[90]
Giới sử học nghiên cứu về lịch sử châu Á nhận thấy người hiện đại về mặt giải phẫu đã xuất hiện tại đây khoảng 100.000 năm trước.[91] Các sử gia khám phá vai trò của châu Á như là một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại với sự ra đời của một số nền văn minh cổ đại đầu tiên ở Lưỡng Hà, lưu vực sông Ấn và Trung Quốc bắt đầu từ thiên niên kỷ thứ 4 và thứ 3 TCN.[92] Trong thiên niên kỷ tiếp theo, các nền văn minh ở châu Á lục địa sản sinh ra tất cả các tôn giáo thế giới lớn và một số truyền thống triết học tiêu biểu như Ấn Độ giáo, Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo, Kitô giáo và Hồi giáo.[93] Khoảng thời gian này cũng chứng kiến một số bước phát triển khác như sự thành lập con đường tơ lụa, vốn tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và trao đổi văn hóa trên khắp lục địa Á-Âu, cùng với sự hình thành của các đế chế lớn như đế quốc Mông Cổ.[94] Sức ảnh hưởng của châu Âu ngày càng tăng vào những thế kỷ tiếp theo, mở ra thời kỳ hiện đại, và đạt đến đỉnh điểm vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi nhiều khu vực của châu Á bị thực dân cai trị trực tiếp đến khi Thế chiến II kết thúc.[95] Giai đoạn hậu độc lập được đặc trưng bởi quá trình hiện đại hóa, tăng trưởng kinh tế và gia tăng dân số nhanh.[96]

Trong nghiên cứu lịch sử châu Âu, các sử gia mô tả sự xuất hiện của những người hiện đại về mặt giải phẫu đầu tiên cách đây khoảng 45.000 năm.[98] Họ còn tìm hiểu những đóng góp quan trọng từ Hy Lạp cổ đại cho văn hóa, triết học và chính trị gắn liền với thế giới phương Tây vào thiên niên kỷ thứ nhất TCN,[97] cũng như cảm hứng từ di sản văn hóa của nền văn minh này đối với đế quốc La Mã và Đông La Mã.[99] Thời kỳ trung đại bắt đầu với việc đế quốc Tây La Mã sụp đổ vào thế kỷ 5 CN và được đánh dấu bởi làn sóng lan truyền Kitô giáo.[100] Từ thế kỷ 15, công cuộc khai phá và thuộc địa hóa của châu Âu kết nối hành tinh lại với nhau, trong khi những bước tiến văn hóa, tri thức và khoa học làm thay đổi nhiều xã hội phương Tây.[101] Từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 20, thế thống trị toàn cầu của châu Âu được củng cố thêm nữa bởi cuộc cách mạng công nghiệp và sự thành lập của các thuộc địa lớn.[102] Thế thống trị đó chấm dứt do hậu quả thảm khốc của hai cuộc chiến tranh thế giới.[103] Đến thời Chiến tranh Lạnh, châu lục bị chia thành một khối phía Tây và một khối phía Đông. Cả hai khối này cùng thúc đẩy hợp tác chính trị và kinh tế sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.[104]
Giới sử học khảo sát lịch sử châu Mỹ ghi nhận sự hiện diện những con người đầu tiên vào khoảng 20.000 đến 15.000 năm trước.[105] Châu Mỹ là cái nôi của vài trong số các nền văn minh sớm nhất như văn minh Norte Chico ở Nam Mỹ và văn minh Maya và Olmec ở Trung Mỹ.[106] Thiên niên kỷ tiếp theo, nhiều đế chế lớn ra đời bên cạnh chúng như Teotihuacan, Aztec và đế quốc Inca.[107] Sau khi người châu Âu gia nhập lục địa từ cuối thế kỷ 15, nhiều căn bệnh mới xuất hiện và lan truyền khiến dân số sụt giảm nghiêm trọng. Việc này cùng với quá trình thực dân hóa đã làm các đế chế lớn sụp đổ và tái định hình bối cảnh nhân khẩu và văn hóa nơi đây.[108] Các phong trào độc lập ở thế kỷ 18 và 19 dẫn đến sự hình thành những quốc gia mới trên khắp châu Mỹ.[109] Vào thế kỷ 20, Mỹ nổi lên như một cường quốc toàn cầu và là nước có ảnh hưởng lớn trong Chiến tranh Lạnh.[110]
Trong nghiên cứu về lịch sử châu Đại Dương, các sử gia ghi nhận con người xuất hiện tại đây khoảng 60.000 đến 50.000 năm trước.[111] Họ cũng khám phá quá trình phát triển của các xã hội và nền văn hóa khu vực đa dạng, trước tiên ở Úc và Papua New Guinea và sau này là tại các đảo khác thuộc Thái Bình Dương.[112] Sự gia nhập của người châu Âu vào thế kỷ 16 tạo ra nhiều biến đổi quan trọng, và đến cuối thế kỷ 19 hầu hết khu vực đã bị phương Tây kiểm soát.[113] Châu Đại Dương đã tham gia nhiều cuộc xung đột trong các cuộc chiến tranh thế giới và trải qua giai đoạn phi thực dân hóa trong thời hậu chiến.[114]
Theo đề tài
[sửa | sửa mã nguồn]Giới sử học thường giới hạn phạm vi tra vấn về một chủ đề cụ thể.[115] Một số sử gia đề xuất phân chia tổng quát thành ba đề tài chính: lịch sử chính trị, lịch sử kinh tế và lịch sử xã hội. Tuy nhiên, ranh giới giữa các phân nhánh này là mơ hồ và quan hệ giữa chúng với các phân nhánh đề tài khác như lịch sử trí thức không phải lúc nào cũng rõ ràng.[116]
Lịch sử chính trị nghiên cứu tổ chức quyền lực trong xã hội, tìm hiểu cách thức ra đời, phát triển và tác động qua lại của các cấu trúc quyền lực. Xuyên suốt phần lớn lịch sử được ghi chép, nhà nước hoặc các cấu trúc tương tự nhà nước là đối tượng trọng tâm của lĩnh vực nghiên cứu này. Lịch sử chính trị phân tích cơ chế tổ chức nội bộ của một quốc gia, ví dụ như bè phái, đảng phái, lãnh đạo và các thể chế chính trị khác. Nhánh này còn khảo sát việc những chính sách nào được thực thi và nhà nước gây ảnh hưởng lẫn nhau với các quốc gia khác như thế nào.[117] Lịch sử chính trị đã được nghiên cứu từ thời cổ đại bởi các sử gia như Herodotos và Thucydides, khiến nó trở thành một trong những phân nhánh lâu đời nhất của lịch sử, trong khi các lĩnh vực con lớn khác chỉ mới trở thành phân nhánh được thừa nhận vào thế kỷ trước.[118]

Lịch sử ngoại giao và lịch sử quân sự có liên hệ mật thiết với lịch sử chính trị. Lịch sử ngoại giao khảo sát quan hệ quốc tế giữa các nhà nước với nhau. Phân nhánh này bao gồm các chủ đề về chính sách đối ngoại như đàm phán, toan tính chiến lược, hiệp ước và xung đột giữa các quốc gia cũng như vai trò của các tổ chức quốc tế trong những quy trình này.[120] Lịch sử quân sự nghiên cứu tác động và quá trình phát triển của các cuộc xung đột vũ trang trong lịch sử thế giới. Phạm vi nghiên cứu của lịch sử quân sự bao gồm khảo sát các sự kiện cụ thể, chẳng hạn như phân tích một trận chiến hay thảo luận nguyên nhân dẫn đến một cuộc chiến tranh. Lịch sử quân sự còn suy xét chung hơn về sự phát triển của chiến tranh, bao gồm những tiến bộ trong công nghệ, chiến lược, chiến thuật, hậu cần và thể chế quân sự.[121]
Lịch sử kinh tế nghiên cứu cách thức sản xuất, trao đổi và tiêu thụ hàng hóa. Nhánh này bao hàm những khía cạnh kinh tế như sử dụng đất, lao động và tư bản, cung và cầu hàng hóa, chi phí và tư liệu sản xuất, phân phối thu nhập và của cải. Các nhà sử học kinh tế thường tập trung vào những xu hướng chung dưới hình thức tác động khách quan, chẳng hạn như lạm phát, thay vì hành động và quyết định của cá nhân. Nếu có đủ dữ liệu, họ thường sử dụng các phương pháp định lượng như phân tích thống kê. Ở những giai đoạn trước thời kỳ hiện đại, dữ liệu có sẵn thường bị hạn chế, buộc giới sử học kinh tế phải phụ thuộc vào các nguồn tài liệu khan hiếm và ngoại suy thông tin từ chúng.[122]
Lịch sử xã hội là một lĩnh vực rộng tìm hiểu về những hiện tượng xã hội, nhưng định nghĩa chính xác của nó chưa có sự thống nhất. Một số nhà lý thuyết hiểu đây là nghiên cứu về cuộc sống thường ngày ngoài phạm vi chính trị và kinh tế, bao gồm tập quán văn hóa, cấu trúc gia đình, tương tác cộng đồng và giáo dục. Một hướng tiếp cận mật thiết với nó tập trung vào kinh nghiệm thay vì hoạt động và khảo sát trải nghiệm thế giới quan của thành viên trong các nhóm xã hội cụ thể như giai cấp, chủng tộc, giới tính hoặc nhóm tuổi. Các định nghĩa khác xem lịch sử xã hội là nghiên cứu về những vấn đề xã hội như đói nghèo, bệnh tật và tội phạm, hoặc lấy góc nhìn rộng hơn qua khảo sát cách thức toàn thể xã hội phát triển.[123] Một số lĩnh vực có liên hệ gần với nó bao gồm lịch sử văn hóa, lịch sử giới tính và lịch sử tôn giáo.[124]
Lịch sử trí thức là lịch sử về tư tưởng và nghiên cứu quá trình phát triển của các khái niệm, triết lý và ý thức hệ. Nhánh này quan tâm đặc biệt đến các lĩnh vực học thuật nhưng mặt khác còn bao gồm nghiên cứu về tín ngưỡng và định kiến của người bình thường. Ngoài việc tìm hiểu về các phong trào trí thức, lịch sử trí thức còn khảo sát bối cảnh văn hóa và xã hội định hình nên chúng và ảnh hưởng từ chúng đến những sự phát triển lịch sử khác.[125] Là hai trong những lĩnh vực liên quan mật thiết, lịch sử triết học phân tích quá trình phát triển tư tưởng triết lý[126] còn lịch sử khoa học nghiên cứu sự tiến triển của lý thuyết và thực tiễn khoa học, chẳng hạn như những đóng góp khoa học của Charles Darwin và Albert Einstein.[127] Lịch sử học nghệ thuật là một bộ môn khác có liên kết với lịch sử trí thức, suy xét các tác phẩm nghệ thuật trong lịch sử và tiến trình phát triển của các hoạt động, phong cách và trào lưu nghệ thuật. Lịch sử học nghệ thuật bao gồm bàn luận về bối cảnh văn hóa, xã hội và chính trị của sản xuất nghệ thuật.[128]
Lịch sử môi trường nghiên cứu quan hệ giữa con người và môi trường sống, hướng đến am hiểu cách mà loài người và phần còn lại của tự nhiên tác động lẫn nhau trong chiều dài lịch sử.[129] Một số phân nhánh khác theo đề tài bao gồm lịch sử hiến pháp, lịch sử pháp luật, lịch sử đô thị, lịch sử kinh doanh, lịch sử công nghệ, lịch sử y học, lịch sử giáo dục và lịch sử dân tộc.[130]
Lĩnh vực khác
[sửa | sửa mã nguồn]Một số phân nhánh của lịch sử được đặc trưng bởi phương pháp mà chúng áp dụng, chẳng hạn như lịch sử định lượng và lịch sử điện tử, vốn phụ thuộc lần lượt vào các phương pháp định lượng và phương tiện truyền thông kỹ thuật số.[131] Lịch sử so sánh đối chiếu các hiện tượng lịch sử từ những khoảng thời gian, khu vực hoặc nền văn hóa phân biệt để xem xét những điểm giống và khác nhau giữa chúng.[132] Không giống các phân nhánh khác, lịch sử truyền miệng dựa vào truyền tin bằng lời nói thay vì tài liệu viết, bao hàm tường thuật nhân chứng, chứng cứ nghe nói lại và truyền thuyết cộng đồng. Lịch sử truyền miệng phản ánh kinh nghiệm cá nhân, sự diễn giải và trí nhớ của những người dân thường, cho thấy mọi người nhớ đến quá khứ một cách chủ quan như thế nào.[133] Lịch sử phản thực tế sử dụng tư duy phản thực tế để khảo sát những hướng đi khác của lịch sử, khám phá những gì có thể xảy ra dưới những điều kiện khác nhau.[134] Một vài phân nhánh của lịch sử được tách bạch bởi quan điểm lý thuyết của chúng, ví dụ như lịch sử Mác-xít và lịch sử nữ quyền.[135]

Một số cách phân biệt tập trung vào tầm vực của đề tài nghiên cứu. Lịch sử Vĩ đại là nhánh có tầm vực rộng nhất, bao hàm mọi thứ từ Vụ Nổ Lớn cho đến hiện tại, kết hợp các yếu tố của vũ trụ học, địa chất học, sinh học và nhân loại học.[9] Lịch sử thế giới là một phân nhánh khác với chủ đề rộng, khảo sát toàn thể lịch sử loài người bắt đầu từ sự tiến hóa của các loài giống người.[136] Các thuật ngữ lịch sử vĩ mô hay lịch sử vi mô chỉ những cấp độ quy mô phân tích khác nhau, dao động từ các quy luật lớn ảnh hưởng toàn cầu đến nghiên cứu chi tiết về bối cảnh địa phương, cộng đồng nhỏ, gia đình, cá nhân hoặc sự kiện cụ thể.[137] Có liên hệ mật thiết với lịch sử vi mô là thể loại tiểu sử lịch sử, vốn nhằm kể lại cuộc đời của một cá nhân trong bối cảnh lịch sử của nó và di sản mà nó để lại.[138]
Lịch sử đại chúng bao gồm các hoạt động nhằm trình bày lịch sử đến công chúng. Việc này thường diễn ra bên ngoài phạm vi học thuật truyền thống ở những bối cảnh như bảo tàng, di tích lịch sử, du lịch di sản và truyền thông đại chúng.[139]
Quá trình phát triển của bộ môn
[sửa | sửa mã nguồn]Trước khi có chữ viết, sự lưu giữ và truyền tải tri thức lịch sử chỉ được thực hiện thông qua truyền miệng.[140] Những hình thức chép sử đầu tiên kết hợp sự kiện có thật với các yếu tố thần thoại, chẳng hạn như Sử thi Gilgamesh từ Lưỡng Hà cổ đại và Odyssey, một văn bản Hy Lạp cổ đại được cho là do Homer sáng tác.[141] Xuất bản vào thế kỷ 5 TCN, cuốn Lịch sử của Herodotos[p] là một trong những tài liệu mang tính nền tảng cho truyền thống lịch sử phương Tây, nhấn mạnh nhiều hơn vào tra vấn dựa trên lý tính và bằng chứng hơn là chuyện kể của Homer và những nhà thơ khác.[143] Thucydides cũng làm theo và tinh chỉnh thêm cách tiếp cận của Herodotos nhưng tập trung nhiều hơn vào các tiến trình phát triển chính trị và quân sự cụ thể trái với tầm vực rộng cùng các yếu tố dân tộc chí trong tác phẩm của Herodotos.[144] Sử luận La Mã chịu ảnh hưởng lớn từ Hy Lạp, thường bao gồm cả dữ kiện lịch sử lẫn phán xét đạo đức của các nhân vật lịch sử.[q] Các sử gia La Mã thời kỳ đầu sử dụng phong cách sử ký, sắp xếp các sự kiện trong quá khứ theo năm và hầu như không bình luận gì thêm, còn những sử gia về sau ưu tiên nhiều hơn vào tường thuật và phân tích.[146]

Một truyền thống chép sử lớn khác ra đời tại Trung Quốc cổ đại với các tiền thân đầu tiên xuất hiện vào cuối thiên niên kỷ thứ 2 TCN. Sử lược Trung Quốc xem sử ký là hình thái cao nhất của ghi chép lịch sử và đề cao việc kiểm chứng thông qua sử liệu. Tập quán này gắn liền với triết lý Nho gia và có liên hệ mật thiết với chính quyền dưới hình thức triều đại cầm quyền. Các sử gia Trung Hoa đã thiết lập một phương pháp luận mạch lạc và có hệ thống trong ghi chép sự kiện lịch sử sớm hơn những nơi khác.[148] Công trình của Tư Mã Thiên có tầm ảnh hưởng đặc biệt; phương pháp nghiên cứu tỉ mỉ và thêm thắt những quan điểm khác với chính thống từ ông đã định hình nên hệ tiêu chuẩn cho sử luận về sau.[149] Ở Ấn Độ cổ đại, tự sự lịch sử có quan hệ gần gũi với tôn giáo. Chúng thường kết hợp sự kiện có thật với các yếu tố siêu nhiên, như có thể thấy trong các tác phẩm như Mahabharata.[150]
Tại châu Âu thời trung đại, lịch sử chủ yếu được giáo sĩ ghi lại dưới hình thức biên niên sử. Giới sử gia Kitô giáo lấy truyền thống Hy-La và Do Thái làm cảm hứng để tường thuật lại quá khứ dưới góc độ tôn giáo mà tại đó kế hoạch thiêng liêng của Chúa được đặt lên nổi bật.[151] Những đóng góp tiêu biểu làm nên tập quán này đến từ sử gia Eusebius và Bêđa cùng nhà thần học Augustinô thành Hippo.[152] Ở thế giới Hồi giáo, chép sử cũng chịu ảnh hưởng tương tự từ tôn giáo, lấy góc nhìn Hồi giáo để diễn giải quá khứ. Sử luận Hồi giáo đặt nặng vào chuỗi truyền tin để bảo đảm độ đáng tin của tự sự lịch sử.[153] Al-Tabari chấp bút một bản sử ký công phu, kéo dài từ khi thế giới được tạo sinh đến lúc đương thời với ông. Ibn Khaldun phản tư các vấn đề triết lý làm cơ sở cho thông lệ của giới sử học, ví dụ như những quy luật phổ quát làm nên biến động lịch sử và giới hạn của chân lý lịch sử.[154]
Với sự ra đời của nhà Đường (618–907 CN) tại Trung Quốc, ghi chép lịch sử ngày càng được thể chế hóa sâu hơn khi một cơ quan quản lý được thành lập năm 629 CN. Cơ quan này đã giám sát quá trình thực hiện thực lục, một bản biên soạn đầy đủ đóng vai trò làm cơ sở của lịch sử quốc gia thống nhất. Các sử gia nhà Đường đề cao sự khác biệt giữa những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và cách mà chúng được ghi nhận trong các văn bản lịch sử.[155] Chép sử thời nhà Tống (960–1279 CN) diễn ra qua nhiều thể loại như bách khoa thư, tiểu sử và tiểu thuyết lịch sử, trong khi lịch sử trở thành một môn chính trong hệ thống giáo dục Trung Quốc.[156] Một truyền thống chép sử khác xuất hiện tại Nhật Bản vào thế kỷ 8 CN, chịu ảnh hưởng từ mô hình Trung Hoa. Tương tự như ở Trung Quốc, ghi chép lịch sử tại đây có quan hệ mật thiết với hoàng thất nhưng giới sử học Nhật Bản không đặt nặng nhiều vào đánh giá phê phán sử liệu bằng.[157]
Vào thời Phục Hưng và cận đại (khoảng năm 1500 đến 1800), các tập quán lịch sử ngày càng trở nên gắn kết lại với nhau.[158] Từ thế kỷ 14 ở châu Âu, thời Phục Hưng đã dẫn đến sự thay đổi từ quan điểm tôn giáo thời Trung Cổ sang mối quan tâm mới đối với truyền thống cổ điển trước đó của Hy Lạp và La Mã. Các nhà nhân văn Phục Hưng sử dụng phương pháp phê phán sử liệu tinh vi để xem xét kỹ lưỡng những tác phẩm sử ký tôn giáo trước đây, qua đó đóng góp cho sự thế tục hóa của ghi chép lịch sử. Từ thế kỷ 15 đến 17, giới sử học nhấn mạnh nhiều hơn vào vai trò mô phạm của lịch sử và sử dụng lịch sử để truyền bá trật tự đã được thiết lập hoặc thuyết phục trở lại một tầm nhìn lý tưởng về quá khứ. Khi máy in ép được phát minh, tài liệu viết trở nên dễ tiếp cận với chi phí phải chăng và mối quan tâm đối với lịch sử dần lan truyền ra bên ngoài giới giáo sĩ và quý tộc. Cùng lúc đó, tư tưởng hướng kinh nghiệm gắn với cuộc cách mạng khoa học đã tạo ra nghi ngờ về khả năng đạt tới chân lý lịch sử phổ quát.[159] Trong thời kỳ Khai Sáng vào thế kỷ 18, ghi chép lịch sử chịu tác động từ chủ nghĩa duy lý và chủ nghĩa hoài nghi. Thời gian này, các nhà sử học nỗ lực khai phá những quy luật và tầng nghĩa sâu hơn trong quá khứ với mục đích thách thức quyền lực và giáo điều truyền thống thông qua lý trí và phương pháp thực nghiệm, trong khi tầm vực của tra vấn lịch sử được mở rộng thêm với sự tập trung ngày càng lớn vào các đề tài xã hội và kinh tế cũng như so sánh giữa nhiều nền văn hóa khác nhau.[160]
Ở Trung Quốc thời nhà Minh (1368–1644), sự quan tâm của công chúng đối với ấn phẩm ghi chép lịch sử cũng gia tăng. Ngoài công trình tiếp nối bộ thực lục của các sử gia trong giới cầm quyền, các tác phẩm phi chính thức từ những học giả tư nhân phát triển mạnh. Những học giả này hay sử dụng phong cách sáng tạo hơn và đôi lúc ghi chép tự sự khác với chính thống.[161] Tại thế giới Hồi giáo, nhiều tập quán chép sử mới ra đời tại đế quốc Safavid, Mogul và Ottoman.[162] Trong khi đó tại châu Mỹ, các nhà thám hiểm châu Âu đã ghi lại và lý giải những tường thuật lịch sử bản địa, vốn đã được truyền lại bằng miệng và ký hiệu tượng hình và có khi khác đi so với quan điểm châu Âu truyền thống.[163]

Chép sử có sự chuyển dịch vào thế kỷ 19 theo hướng chuyên nghiệp hóa và khoa học hóa. Sau công trình của Leopold von Ranke, một phương pháp phê phán sử liệu có hệ thống được thừa nhận rộng rãi và nhiều cơ sở học thuật chuyên về lịch sử như khoa ngành đại học, hiệp hội chuyên môn và tạp chí được thành lập.[165] Hòa theo quan điểm khoa học đó, Auguste Comte phát triển nên chủ nghĩa thực chứng và đặt ra mục tiêu khám phá những quy luật tổng quát của lịch sử tương tự như với các định luật vật lý.[166] Dựa trên triết lý của Georg Wilhelm Friedrich Hegel, Karl Marx đã đề xuất một quy luật chung như vậy trong lý thuyết của ông về chủ nghĩa duy vật lịch sử, cho rằng lực lượng kinh tế và đấu tranh giai cấp là nguyên nhân cơ bản dẫn đến thay đổi lịch sử.[167] Một bước phát triển nổi bật khác là sự lan truyền các phương pháp sử luận châu Âu, vốn đã trở thành hướng tiếp cận chủ đạo của nghiên cứu học thuật về quá khứ trên thế giới.[168]
Trong thế kỷ 20, những giả thiết và thông lệ lịch sử truyền thống dần bị đặt nghi ngờ còn tầm vực của nghiên cứu lịch sử tiếp tục được mở rộng.[169] Trường phái Annales áp dụng hiểu biết về xã hội học, tâm lý học và kinh tế học để nghiên cứu về phát triển dài hạn.[170] Các chế độ chuyên chế như Đức Quốc Xã, Liên Xô và Trung Quốc thao túng tự sự lịch sử vì mục đích ý thức hệ.[171] Nhiều sử gia lựa chọn nghiên cứu với góc nhìn độc đáo, tập trung vào kinh nghiệm của các nhóm thiểu số xã hội qua những hướng đi như lịch sử từ dưới lên, lịch sử vi mô, lịch sử truyền miệng và sử học nữ quyền.[172] Chủ nghĩa hậu thực dân hướng đến việc suy yếu sự bá chủ của cách tiếp cận phương Tây còn chủ nghĩa hậu hiện đại bác bỏ luận điểm về sự tồn tại một chân lý phổ quát duy nhất đối với lịch sử.[173] Giới sử học trí thức khảo sát quá trình phát triển của tư tưởng trong lịch sử.[174] Đến nửa sau của thế kỷ, những nỗ lực mới trong ghi chép toàn thể lịch sử thế giới đã thu hút nhiều sự chú ý, trong khi các thành tựu công nghệ trở thành động lực cho sự phát triển của lịch sử định lượng và lịch sử điện tử.[175]
Các lĩnh vực liên quan
[sửa | sửa mã nguồn]Sử luận
[sửa | sửa mã nguồn]
Sử luận là nghiên cứu về các phương pháp và sự phát triển của nghiên cứu lịch sử. Nhà sử luận suy xét những gì mà sử gia làm, dẫn đến đây là một siêu lý thuyết dưới dạng lịch sử của lịch sử. Một số nhà lý thuyết sử dụng thuật ngữ sử luận theo nghĩa khác để chỉ tường thuật được ghi chép về quá khứ.[177]
Một chủ đề cốt lõi trong sử luận dưới hình thức siêu lý thuyết tập trung vào chuẩn mực của bằng chứng và luận cứ trong tra vấn lịch sử. Giới sử luận nghiên cứu và hệ thống hóa cách thức sử gia sử dụng tư liệu để xây dựng lên tự sự về quá khứ, bao gồm việc phân tích những giả thiết lý giải làm cơ sở để tiến hành xây dựng. Một số vấn đề khác có liên quan gồm văn phong và cách trình bày tu từ của các tác phẩm lịch sử.[178]
Qua việc so sánh công trình của các sử gia, giới sử luận có thể xác định trường phái tư tưởng dựa trên phương pháp nghiên cứu, giả định và phong cách chung.[179] Chẳng hạn, nhà sử luận khảo sát đặc trưng của trường phái Annales như việc sử dụng dữ liệu định lượng từ nhiều bộ môn và mối quan tâm đối với những sự phát triển kinh tế và xã hội diễn ra trong khoảng thời gian kéo dài.[180] Sự so sánh còn mở rộng cho toàn thể thời kỳ từ cổ đại đến hiện đại. Bằng cách này, nhà sử luận có thể vạch ra tiến trình phát triển của lịch sử với tư cách một môn học thuật, nêu bật lên cách thức biến đổi của các phương pháp, đề tài và mục tiêu nghiên cứu chủ đạo theo thời gian.[181]
Triết học lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Triết học lịch sử[r] suy xét những nền tảng lý thuyết của lịch sử. Bộ môn này quan tâm cả về bản thân quá khứ như là một chuỗi các sự kiện liên kết lẫn nhau và về lĩnh vực học thuật nghiên cứu quá trình đó. Những hiểu biết và cách tiếp cận từ một số phân nhánh triết học khác như siêu hình học, tri thức luận, thông diễn học và luân lý học có liên hệ phần nào tới nỗ lực nói trên.[183]
Trong suy xét về lịch sử như là một quá trình, triết gia khám phá những thực thể cơ bản tạo nên các hiện tượng lịch sử. Một số cách tiếp cận phụ thuộc chủ yếu vào niềm tin và hành động của cá nhân còn số khác bao hàm cả tập thể và các thực thể chung khác như văn minh, thiết chế, ý thức hệ và lực lượng xã hội.[184] Một chủ đề liên quan quan tâm bản chất của các cơ chế nhân quả liên kết những sự kiện lịch sử với nguyên nhân và hệ quả của chúng.[185] Một quan điểm cho rằng có những quy luật tổng quát của lịch sử để xác định hướng tiếp diễn của sự kiện, tương tự như các định luật trong khoa học tự nhiên. Theo một góc nhìn khác, quan hệ nhân quả giữa các sự kiện lịch sử là duy nhất và được định hình bởi những yếu tố tùy cơ.[186] Trước đây, một số nhà triết học đã đưa ra luận cứ rằng hướng đi tổng quát của chiều dài lịch sử luôn tuân theo những quy luật lớn. Theo một luận điểm, lịch sử có tính tuần hoàn, tức là ở quy mô đủ lớn thì các sự kiện riêng lẻ hoặc xu hướng chung luôn lặp lại. Một lý thuyết khác khẳng định lịch sử là một quy trình tuyến tính và có mục đích đang chuyển động tới một mục tiêu đã xác định từ trước.[187][s]
Các chủ đề triết học lịch sử và sử luận có điểm tương đồng do chúng cùng quan tâm đến tiêu chuẩn của lý luận lịch sử. Nhà sử luận thường tập trung nhiều vào mô tả các phương pháp và tiến trình phát triển cụ thể trong nghiên cứu lịch sử. Trái lại, nhà triết học lịch sử có thiên hướng khám phá những quy luật tổng quát hơn, bao gồm đặt ra những câu hỏi đánh giá về việc phương pháp và giả thiết nào là đúng đắn.[189] Lý luận lịch sử đôi khi được ứng dụng làm phương pháp giải thích hiện tượng trong triết học và các bộ môn khác. Phương pháp này, vốn hay gọi là chủ nghĩa lịch sử, lập luận rằng hiểu biết về một điều gì đó đòi hỏi phải có tri thức về lịch sử độc nhất hoặc cách thức tiến hóa của nó. Ví dụ, chủ nghĩa lịch sử về chân lý cho rằng chân lý phụ thuộc vào hoàn cảnh lịch sử, tức là không tồn tại chân lý xuyên lịch sử. Chủ nghĩa lịch sử tương phản với các hướng tiếp cận nhằm tìm kiếm sự thông hiểu vượt thời gian và phổ quát về chủ thể.[190]
Khách quan lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Nhiều tranh cãi trong triết học lịch sử có liên quan đến khả năng tồn tại một tường thuật khách quan về lịch sử. Nhiều nhà lý thuyết nhận định lý tưởng đó là không thể đạt được và chỉ ra nguyên nhân nằm ở bản chất chủ quan của sự lý giải, khía cạnh tự sự của lịch sử và ảnh hưởng của giá trị cũng như thiên kiến cá nhân trong quan điểm và hành động của các cá nhân lịch sử và nhà sử học. Theo một góc nhìn, một số dữ kiện nhất định có tính khách quan, chẳng hạn như dữ kiện về việc khi nào xảy ra hạn hán hoặc quân đội nào bị đánh bại. Song, góc nhìn này không đảm bảo tính khách quan tổng quát do sử gia phải lý giải và tổng hợp dữ kiện để đi đến một tự sự chung mô tả các xu hướng và tiến trình phát triển lớn.[191] Vì vậy, một vài nhà sử học như G. M. Trevelyan và Keith Jenkins đã khẳng định toàn bộ lịch sử đều có thiên kiến và lập luận rằng tự sự lịch sử không bao giờ không có những giả định chủ quan và phán xét giá trị.[192]
Một số cách nhìn gắn với chủ nghĩa duy thực, chủ nghĩa kinh nghiệm và chủ nghĩa tái thiết[193] nêu khái niệm lịch sử là sự tìm kiếm chân lý hoặc tri thức, những cái mà chúng xem là có thể khôi phục qua đánh giá nghiêm ngặt và lý giải bằng chứng kỹ càng.[194][t] Nhiều học giả khác phê phán quan điểm đó, nhấn mạnh vào bản chất chủ quan và thiên vị của tri thức lịch sử.[u] Những nhà chủ nghĩa quan điểm cho rằng quan điểm lịch sử vốn dĩ đã có tính chủ quan do đòi hỏi phải chọn lọc sử liệu hay tra vấn cụ thể và xác định thông tin nào có thể coi là sự thật lịch sử. Họ lập luận mọi phát biểu chỉ có thể mang tính khách quan bên trong hoặc khi xét tương đối với một trong nhiều góc nhìn lịch sử cạnh tranh lẫn nhau.[199] Một cách nhìn theo chủ nghĩa hoài nghi hoặc thuyết tương đối mạnh hơn khẳng định không có tri thức lịch sử nào có thể được chứng tỏ là khách quan.[200][v] Sự nhấn mạnh về tính chủ quan đó đã được mở rộng bởi các lý thuyết hậu hiện đại, vốn nhận định không thể biết được quá khứ một cách khách quan và thêm rằng ngữ nghĩa được tạo ra qua văn bản do con người thực hiện với ngôn ngữ "cấu thành nên thế giới theo cách mà chúng ta nhận thức nó".[202][w] Các nhà tân duy thực phản ứng với xu hướng trên qua việc nhấn mạnh lại vị trí trọng tâm của phương pháp luận kinh nghiệm trong phân tích lịch sử. Họ thừa nhận sức ảnh hưởng của đánh giá chủ quan nhưng tin rằng chân lý lịch sử vẫn có khả năng đạt tới được.[204][x]
Giáo dục
[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch sử là một bộ phận trong chương trình học tại trường phổ thông ở hầu hết quốc gia.[205] Giáo dục lịch sử giai đoạn đầu hướng tới tạo sự hứng thú cho học sinh về quá khứ và giúp học sinh làm quen với các khái niệm cơ bản của tư tưởng lịch sử. Bằng việc nuôi dưỡng nhận thức lịch sử cơ bản, môn lịch sử hướng đến truyền tải ý thức về bản sắc trong học sinh trên cơ sở hiểu biết về nguồn gốc văn hóa.[206] Môn học thường đi theo hình thức tự sự qua việc trình bày những câu chuyện đơn giản, có thể tập trung vào các nhân vật lịch sử hoặc nguồn gốc của ngày lễ địa phương, lễ hội và ẩm thực.[207] Giáo dục lịch sử nâng cao ở trường trung học bao hàm phạm vi đề tài rộng hơn, từ lịch sử cổ đại đến hiện đại ở cả cấp độ địa phương và toàn cầu. Môn học này còn nhằm mục tiêu giúp học sinh làm quen với các phương pháp nghiên cứu lịch sử, bao gồm năng lực lý giải và đánh giá phê phán các tuyên bố lịch sử.[208]
Có nhiều phương pháp giảng dạy được giáo viên lịch sử áp dụng, bao gồm trình bày tự sự về những tiến trình phát triển lịch sử, đặt câu hỏi để tạo sự tương tác và kích thích tư duy phản biện, và thảo luận về các đề tài lịch sử. Học sinh làm việc trực tiếp với sử liệu để học cách phân tích và lý giải bằng chứng ở cả hình thức cá nhân và làm việc nhóm, và tham gia ghi chép lịch sử để phát triển kỹ năng liên kết tư duy một cách rõ ràng và thuyết phục. Đánh giá qua kiểm tra miệng và trên giấy được thực hiện nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu của môn học.[209] Phương pháp truyền thống trong giáo dục lịch sử thường là trình bày nhiều dữ kiện như ngày xảy ra sự kiện lớn và tên của các nhân vật lịch sử mà học sinh phải ghi nhớ. Ngược lại, một số cách tiếp cận hiện đại hướng đến khuyến khích tương tác tích cực và hiểu biết liên ngành sâu hơn về các quy luật chung, tập trung vào cả những gì đã xảy ra lẫn lý do mà chúng xảy ra và tầm quan trọng mà chúng để lại trong lịch sử.[210]
Giáo dục lịch sử ở trường công lập phục vụ nhiều mục đích. Một kỹ năng cốt lõi là năng lực lịch sử, tức khả năng lĩnh hội, phân tích phê phán và phản ứng trước tuyên bố lịch sử. Bằng nhận thức về những tiến trình phát triển lớn trong quá khứ, học sinh có thể làm quen với nhiều bối cảnh của đời sống con người, từ đó thông hiểu được thời kỳ hiện tại cùng các nền văn hóa đa dạng. Giáo dục lịch sử cũng có thể bồi dưỡng ý thức về bản sắc văn hóa qua việc kết nối học sinh với các di sản hay phong tục tập quán, chẳng hạn như giới thiệu về các yếu tố biểu tượng gồm điểm tham quan, tượng đài quốc gia, nhân vật lịch sử và lễ hội truyền thống.[211] Kiến thức về một quá khứ chung và di sản văn hóa có khả năng đóng góp cho sự hình thành bản sắc dân tộc và giúp học sinh sẵn sàng trở thành công dân tích cực. Khía cạnh chính trị này của giáo dục lịch sử có thể dẫn đến tranh cãi về việc những chủ đề nào nên được đưa vào sách giáo khoa phổ thông, và thậm chí đã gây ra cái gọi là chiến luận về lịch sử đối với chương trình học ở một số khu vực.[212] Yếu tố chính trị có khả năng làm các đề tài gây tranh cãi bị diễn giải theo hướng thiên lệch nhằm cố gắng trình bày di sản quốc gia một cách tích cực hơn thực tế.[213][y]

Ngoài giáo dục chính quy trong trường học, lịch sử còn được giảng dạy tại những nơi không chính quy ngoài lớp học. Lịch sử đại chúng diễn ra tại những nơi như bảo tàng và khu tưởng niệm, trong đó thường chọn lọc một số hiện vật để kể những câu chuyện lịch sử cụ thể.[215] Lịch sử đại chúng bao gồm lịch sử phổ biến, vốn có mục tiêu làm cho quá khứ trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận đến đối tượng khán giả rộng rãi và không chuyên trong các phương tiện truyền thông như sách, chương trình truyền hình hay nội dung trực tuyến.[216] Giáo dục lịch sử không chính quy cũng diễn ra bằng truyền thống truyền miệng với sự truyền đi những tự sự về quá khứ qua nhiều thế hệ.[217]
Các lĩnh vực khác
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch sử sử dụng một phương pháp luận liên ngành dựa trên những phát kiến từ các lĩnh vực như khảo cổ học, địa chất học, di truyền học, nhân loại học và ngôn ngữ học.[218][z] Nhà khảo cổ nghiên cứu những tạo tác lịch sử do con người tạo ra và các hình thức văn hóa vật thể khác. Những phát hiện của giới khảo cổ cung cấp hiểu biết quan trọng về các hoạt động của con người và tiến trình phát triển văn hóa trong quá khứ.[220] Sự diễn giải bằng chứng khảo cổ đặt ra những thách thức khác biệt so với nhóm tác phẩm lịch sử thông thường với các tài liệu viết. Đồng thời, nó cũng mở ra những cơ hội mới thông qua việc trình bày thông tin chưa được ghi chép, cho phép sử gia tiếp cận quá khứ của những xã hội chưa biết chữ và các nhóm thiểu số trong xã hội biết chữ qua sự nghiên cứu những di tích văn hóa vật chất. Trước khi khảo cổ học hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 19, nghiên cứu đồ cổ cấu thành nên cơ sở của bộ môn này và đóng vai trò chủ yếu trong bảo tồn tạo tác lịch sử.[221]
Địa chất học và các môn khoa học Trái Đất khác giúp sử gia hiểu được bối cảnh môi trường và các quá trình vật lý ảnh hưởng đến xã hội trong quá khứ, bao gồm điều kiện khí hậu, cảnh quan và sự kiện tự nhiên.[222] Di truyền học cung cấp thông tin cốt lõi về nguồn gốc tiến hóa của loài người, di dân, tổ tiên và biến đổi nhân khẩu học.[223] Nhân loại học tìm hiểu văn hóa và hành vi của con người với các đối tượng bao gồm cơ cấu xã hội, hệ tín ngưỡng và thực hành nghi lễ, mang đến tri thức làm cơ sở cho việc lý giải các sự kiện lịch sử.[224] Ngôn ngữ học lịch sử nghiên cứu sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian, có thể cần thiết khi cần diễn giải các văn bản cổ đại cũng như cung cấp thông tin về quy luật di dân và trao đổi văn hóa.[225] Giới sử học còn sử dụng bằng chứng từ các lĩnh vực khác thuộc khoa học vật lý, khoa học sinh học và khoa học xã hội cùng với nhân văn học.[226]
Do có liên quan đến ý thức hệ và bản sắc dân tộc, lịch sử có quan hệ gần gũi với chính trị và những lý thuyết lịch sử có thể tác động trực tiếp đến quyết định chính trị. Chẳng hạn, việc một nước cố gắng sáp nhập lãnh thổ của nước khác theo chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ thường có nguyên nhân nằm ở các lý thuyết lịch sử cho rằng vùng lãnh thổ tranh chấp đó thuộc về nước đầu tiên trong quá khứ.[227] Lịch sử cũng đóng vai trò trọng tâm ở cái gọi là tôn giáo lịch sử, vốn có một số học thuyết cốt lõi được xây dựng dựa trên các sự kiện lịch sử. Ví dụ, Kitô giáo thường được phân loại là tôn giáo lịch sử do tập trung vào các sự kiện xoay quanh Chúa Giê-su.[228] Lịch sử còn có liên hệ với nhiều lĩnh vực khác thông qua nghiên cứu về quá khứ của chúng, bao gồm lịch sử khoa học, toán học, triết học và nghệ thuật.[229]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Một số tác giả chỉ xem lịch sử là chuỗi các sự kiện có thật trong quá khứ và sử dụng thuật ngữ sử luận để chỉ nghiên cứu về những sự kiện này. Số khác sử dụng thuật ngữ lịch sử để chỉ nghiên cứu và miêu tả về quá khứ và xem sử luận là một siêu lý thuyết tìm hiểu các phương pháp và quá trình phát triển của bộ môn học thuật này.[5]
- ^ Một số nhà lý thuyết xác định thời sơ sử là một giai đoạn riêng biệt sau thời tiền sử, kéo dài từ lúc chữ viết được phát minh đến khi xuất hiện những bản chép sử đầu tiên.[6]
- ^ Lịch sử Vĩ đại (Big History) do nhà sử học David Christian xây dựng vào cuối thập niên 1980 có phạm vi trải dài đến Vụ Nổ Lớn, bao hàm sự phát triển vũ trụ và quá trình tiến hóa sinh học của sự sống bên cạnh lịch sử thế giới.[9]
- ^ Các sử gia thời kỳ đầu như Herodotos và Thucydides đã coi tự sự của Homeros cùng những nhà thơ khác là không tưởng và không chính xác.[14]
- ^ Một cách nhìn có liên quan là chủ nghĩa xét lại lịch sử, vốn nhằm lật lại những quan điểm đã được củng cố về lịch sử. Xét lại lịch sử gồm nhiều dạng, từ đưa ra bằng chứng và phương pháp mới chống lại tư duy hiện tại đến chỉ trích giá trị hoặc tầm quan trọng của các sự kiện hoặc nhân vật lịch sử. Một số nhà lý thuyết sử dụng thuật ngữ chủ nghĩa xét lại theo nghĩa trung lập để chỉ bất kỳ sự bác bỏ hoặc diễn giải lại luận điểm chính thống. Số khác cho rằng thuật ngữ gắn với việc làm bỏ qua bằng chứng xác thực và kết hợp các quan niệm tương đối hoặc hoài nghi một cách cực đoan để biện minh góc nhìn ngụy sử, cố ý làm suy giảm uy tín của tri thức đã được khẳng định về các sự kiện lịch sử thông qua phê phán tri thức luận.[21]
- ^ Hiểu theo nghĩa hẹp, phương pháp lịch sử đôi khi chỉ bao gồm việc đánh giá hoặc phê phán sử liệu.[30]
- ^ Định nghĩa chính xác về nguồn sơ cấp và nguồn thứ cấp là vấn đề còn tranh cãi và việc một nguồn tư liệu cụ thể được phân loại như thế nào không phải lúc nào cũng có sự thống nhất. Ví dụ, trong trường hợp một người không xuất hiện trong một cuộc bạo loạn nhưng đưa tin về nó ngay sau khi sự việc xảy ra, một số nhà sử học xem tin bài đó là nguồn sơ cấp còn số khác xem nó là nguồn thứ cấp.[38]
- ^ Quan niệm lấy đánh giá sử liệu làm trọng tâm của Leopold von Ranke có tầm ảnh hưởng lớn đến nghiên cứu lịch sử.[41]
- ^ Bối cảnh và thời điểm xuất bản tài liệu thường được xét đến để hiểu được nghĩa của các thuật ngữ mà nó sử dụng. Chẳng hạn, nếu một tài liệu tiếng Anh sử dụng từ awful, sử gia phải xác định xem nó thể hiện nghĩa hiện đại 'tồi tệ' hay nghĩa cũ 'đáng kinh ngạc'.[43]
- ^ Điều này trở nên đặc biệt khó khăn nếu các sử liệu khác nhau đưa ra thông tin dường như mâu thuẫn nhau.[45]
- ^ Sự sáng tạo và trí tưởng tượng cần có cho bước này là một trong những lý do khiến một số nhà lý thuyết xem lịch sử là một môn nghệ thuật thay vì là một môn khoa học.[46]
- ^ Chẳng hạn, Martha Washington đốt toàn bộ thư từ giữa bà với chồng George Washington, để lại khoảng trống kéo dài hàng chục năm về mối quan hệ giữa hai người.[53] Sự tồn tại cấm kỵ (ví dụ như cấm kỵ đồng tính luyến ái) là một nguyên nhân khác gây ra khoảng trống, có thể dẫn đến hiện tượng có ít thông tin về chủ đề được ghi lại.[52] Thông lệ xóa tên người đã mất bị xem là kẻ thù khỏi ghi chép công khai được gọi là damnatio memoriae.[54]
- ^ Có nhiều bất đồng về thời điểm bắt đầu và kết thúc chính xác của mỗi thời kỳ. Các cách phân kỳ khác có thể lấy những khoảng thời gian chồng chéo nhau hoặc khác biệt nhiều so với thông thường.[65]
- ^ Những căn bệnh mới cùng với sự xâm lược và bóc lột quân sự từ châu Âu đã gây hậu quả nghiêm trọng bao gồm mất mát lớn về nhân mạng và sự gián đoạn văn hóa trong các cộng đồng bản địa ở châu Mỹ.[75]
- ^ Nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết giữa địa lý và lịch sử, Jules Michelet viết trong lời nói đầu cuốn Histoire de France năm 1869: "không có cơ sở địa lý, con người, những người làm nên lịch sử, dường như đang quá hạnh phúc".[81]
- ^ Herodotos thường được xem là "cha đẻ của lịch sử" nhưng cũng bị gọi là "cha đẻ của dối trá" bởi không phải mọi tự sự của ông đều đáng tin.[142]
- ^ Khía cạnh này cũng có thể thấy ở một mức độ nào đó trong những tác phẩm của các sử gia Hy Lạp, bao gồm Herodotos và Polybius.[145]
- ^ Lý thuyết lịch sử là một thuật ngữ có liên hệ mật thiết đôi lúc được dùng làm từ đồng nghĩa.[182]
- ^ Một số triết gia có luận điểm tương tự như Francis Fukuyama rằng "hồi kết của lịch sử" đã đến dựa trên tuyên bố cho rằng quá trình tiến triển ý thức hệ của loài người đã đạt đến cực hạn.[188]
- ^ Nhà sử học người Đức Leopold von Ranke là một trong những người đề xướng quan trọng nhất của cách tiếp cận khoa học này vào thế kỷ 19.[195] Sir Geoffrey Elton, Arthur Marwick và E. P. Thompson là ba trong số những học giả thời hiện đại tán thành với góc nhìn trên.[194]
- ^ Những phê phán này dựa trên một số luận cứ bao gồm: việc khôi phục lại toàn bộ quá khứ là bất khả; khi sự kiện đã trôi qua, không thể kiểm chứng tường thuật so với sự kiện mà chỉ có thể kiểm chứng so với tường thuật khác; ghi chép lịch sử do sử gia nối kết và xây dựng, và quá trình tạo lập tự sự bao gồm lý giải và đọc hiểu có chọn lọc;[196] và tự thân bằng chứng cũng là chủ quan một cách tất yếu do nội dung trong nó được nối kết thông qua người tạo ra nó và sự tồn tại qua các quá trình chọn lọc.[197] Từ góc nhìn này, nhận thức muộn và lý thuyết hóa hiện đại cũng cho phép sử gia kết hợp bằng chứng và đưa ra lý giải vốn chỉ có thể thấy được sau khi sự việc đã xảy ra dưới góc độ thiên lệch, tức là lịch sử dưới hình thức quá khứ đã biết là sản phẩm do con người tạo ra.[198]
- ^ Trong những người đề xướng quan điểm theo thiên hướng thuyết tương đối có E. H. Carr, tác giả của What Is History? (1961) vốn khảo sát tác động từ bối cảnh lịch sử và xã hội đến cách lựa chọn và phân tích dữ kiện của giới sử học.[201]
- ^ Một số học giả cho rằng việc nhận diện bản chất chủ quan của tư liệu lịch sử là cơ hội để mở ra các lĩnh vực nghiên cứu và phương pháp mới trong làm việc với chủ thể lịch sử; đồng thời cũng mang lại những hướng tiếp cận mới trong phân tích sử liệu, phê phán tự sự chính thống và cho phép nhà sử học làm việc với nhiều khái niệm khác nhau.[203]
- ^ Richard J. Evans là một trong số những học giả ủng hộ quan điểm này.[204]
- ^ Chẳng hạn, một số sách giáo khoa lịch sử cấp trung học phổ thông của Nhật Bản đã bị chỉ trích do cố ý hạ thấp những hoạt động thực dân và tham chiến của nước này.[214]
- ^ Chúng đôi khi được gộp lại thành một nhóm có tên khoa học phụ trợ của lịch sử.[219]
Chú thích tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^
- Kragh 1987, tr. 41
- Little 2020, § 1. History and its representation
- Collingwood 1967, § 4. History and the Philosophy of History
- Ritter 1986, tr. 193–194
- Collingwood 1993, tr. 9
- ^
- Little 2020, § 1. History and its representation
- Tosh 2002, tr. 140–143
- Munslow 2001
- Evans 2001
- ^
- Tucker 2011, tr. xii, 2
- Arnold 2000, tr. 5
- Evans 2002, tr. 1–2
- Ritter 1986, tr. 193–194
- Tosh 2002, tr. 140–143
- ^
- Evans 2002, tr. 1–2
- Ritter 1986, tr. 196
- ^
- Tucker 2011, tr. xii, 2
- Arnold 2000, tr. 5
- ^ Kipfer 2000, tr. 457–458
- ^
- Woolf 2019, tr. 300
- Renfrew 2008, tr. 172
- ^
- Woolf 2019, tr. 299–300
- Ackermann và đồng nghiệp 2008, tr. xvii
- Stearns 2010, tr. 17–18
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. v, 1
- ^ a b Hesketh 2023, tr. 1–4, 41
- ^
- Arnold 2000, tr. 114–115
- Parrott & Hake 1983, tr. 121–122
- Tosh 2002, tr. 50–52
- Ritter 1986, tr. 196–197
- ^
- Tosh 2002, tr. 50–52
- Ritter 1986, tr. 196–197, 415–416
- ^ a b
- Allchin 2004, tr. 179–180
- Välimäki & Aali 2020, tr. 57
- ^
- Southgate 2005, tr. xi–xii, 1, 57
- Tosh 2002, tr. 50–52
- ^
- Lefkowitz 2008, tr. 353–354
- Woolf 2019, tr. 21–24
- Shankman & Durrant 2003, tr. 96
- ^
- Arnold 2000, tr. 120–121
- Southgate 2005, tr. 11–12, 57–58
- Tosh 2002, tr. 26, 50–52
- ^
- Arnold 2000, tr. 121–122
- Tosh 2002, tr. 50–52
- ^
- Arnold 2000, tr. 121
- Southgate 2005, tr. 38–39, 175–176
- Tosh 2002, tr. 50–51
- ^
- Jenkins 1995, tr. 53
- Haviland 1997, tr. 6
- ^ Evans 2002, tr. 2
- ^ Southgate 2005, tr. xi–xii 49–51, 175–176
- ^
- Tucker 2008, tr. 1–10
- Evans 1999, tr. 238–243
- Buchanan 2010
- Fronza 2018, tr. 4
- ^ Brown & Sinclair 2024, tr. 417–418
- ^ Woolf 2019, tr. 22
- ^ Đào Duy Anh 2001, tr. 405
- ^
- Ritter 1986, tr. 193–195
- Stevenson 2010, tr. 831
- HarperCollins 2022
- Joseph & Janda 2008, tr. 163
- HarperCollins 2003, tr. 99
- OED Staff 2024
- ^
- ^
- Joseph & Janda 2008, tr. 163
- Hoad 1993, tr. 217
- Cresswell 2021, § History
- OED Staff 2024
- ^
- Ritter 1986, tr. 195–196
- HarperCollins 2022
- ^
- Berkhofer 2022, tr. 10–11
- Tosh 2002, tr. 141
- ^ Ritter 1986, tr. 268
- ^
- Fazal 2023, tr. 140
- Howell & Prevenier 2001, tr. 1–2
- Ahlskog 2020, tr. 1–2
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 9–10
- Ritter 1986, tr. 268
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 19–20
- Bhat 2019, tr. 203
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 35
- Tosh 2002, tr. 57–58
- Ritter 1986, tr. 143–144
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 36
- Tosh 2002, tr. 54–58
- Storey 2013, tr. 32
- ^ Arnold 2000, tr. 59–60
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 37
- Tosh 2002, tr. 57–58
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 37
- Tosh 2002, tr. 57–59
- ^ Tosh 2002, tr. 57
- ^ Tosh 2002, tr. 56–57
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 40–45
- Arnold 2000, tr. 59–60
- Tosh 2002, tr. 56
- ^ Tosh 2002, tr. 87
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 70–71
- Tosh 2002, tr. 59, 87–88
- Topolski 2012, tr. 432
- Ritter 1986, tr. 84–86
- ^
- Tosh 2002, tr. 90–91
- Gil & Marsen 2022, tr. 24
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 70–71
- Tosh 2002, tr. 59, 87–88, 91–92
- Topolski 2012, tr. 432
- Ritter 1986, tr. 84–86
- ^
- Tosh 2002, tr. 140, 171
- Howell & Prevenier 2001, tr. 71
- ^ Tosh 2002, tr. 141
- ^
- Berkhofer 2008, tr. 49–50
- Tosh 2002, tr. 139–143
- ^
- Tosh 2002, tr. 142–143
- Little 2020, § 1. History and its representation
- ^ Tosh 2002, tr. 140
- ^ Wright 2006
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 78
- Lucas 2004, tr. 50–51
- Christian 2015, tr. 5–6
- ^ a b Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 77–78
- ^ Oberg 2019, tr. 17
- ^ Hedrick 2000, tr. xii
- ^
- Tosh 2002, tr. 244–245
- Howell & Prevenier 2001, tr. 81, 92–93
- ^
- Howell & Prevenier 2001, tr. 13–14, 88
- Berkhofer 2008, tr. 49–50
- Lloyd 2011, tr. 371–372
- ^
- Howell & Prevenier 2001, tr. 13
- Tosh 2002, tr. 166, 185
- ^
- Tosh 2002, tr. 22, 185
- Berkhofer 2008, tr. 45, 78
- ^
- Howell & Prevenier 2001, tr. 13–14
- Tosh 2002, tr. 27, 224–225
- ^
- Howell & Prevenier 2001, tr. 110–111
- Tosh 2002, tr. 121, 133
- ^
- Howell & Prevenier 2001, tr. 113–114
- Tosh 2002, tr. 238
- ^
- Tosh 2002, tr. 108–109
- Lemon 1995, tr. 112
- Jordanova 2000, tr. 34–35
- Veysey 1979, tr. 1
- ^
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 78
- Christian 2008, tr. 97–99
- Jordanova 2000, tr. 34
- ^
- Van Nieuwenhuyse 2020, tr. 375
- Christian 2008, tr. 98–99
- Stearns 2001, Table of Contents
- Christian 2015, tr. 7
- ^
- Christian 2015, tr. 5–7
- Northrup 2015, tr. 110–111
- ^
- Christian 2015, tr. 5–6
- Northrup 2015, tr. 110–111
- ^
- Hsu 1993, tr. 161
- Arcodia & Basciano 2021, tr. xv
- ^ Northrup 2015, tr. 111
- ^ Tuniz & Vipraio 2016, tr. 27, 43–44
- ^
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. 1, 10
- Stearns 2010, tr. 17–20
- Aldenderfer 2011, tr. 4
- ^
- Christian 2015, tr. 2
- Stearns 2010, tr. 17–20
- Wragg-Sykes 2016, tr. 195, 199, 211, 221
- ^
- Aldenderfer 2011, tr. 1
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. v
- ^
- Stearns 2010, tr. 19–32
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 1–2, 89–90
- Ackermann và đồng nghiệp 2008, tr. xxix–xxxix
- ^
- Stearns 2010, tr. 33–36
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 193–194, 291–292
- ^
- Stearns 2010, tr. 36
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 401
- ^
- Stearns 2010, tr. 36–39
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 401–402
- ^ Pozdnyakova và đồng nghiệp 2018, tr. 12
- ^
- Stearns 2010, tr. 39–46
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 537–538, 677–678, 817–818
- ^
- Tosh 2002, tr. 108–109
- Jordanova 2000, tr. 34, 46–47
- ^
- Diamond 1999, tr. 22, 25–32
- Darby 2002, tr. 14
- Baker 2003, tr. 23
- Jordanova 2000, tr. 34, 46–47
- ^
- Darby 2002, tr. 14
- Michelet 1871, tr. v
- ^
- Tosh 2002, tr. 108–109
- Jordanova 2000, tr. 46–47
- ^ Ackermann và đồng nghiệp 2008, tr. 373–374
- ^
- Fisher 2014, tr. 127
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. 12
- Stearns 2010, tr. 17–20
- ^
- Iliffe 2007, tr. 5
- Stearns 2010, tr. 24–25
- ^ Asante 2024, tr. 92
- ^
- Shillington 2018, tr. 93–94
- Iliffe 2007, tr. 2, 42–45
- ^
- Shillington 2018, tr. 103
- Iliffe 2007, tr. 131–132
- ^ Iliffe 2007, tr. 193–195
- ^
- Shillington 2018, tr. 417
- Iliffe 2007, tr. 242, 253, 260, 267–268
- ^
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. 15
- Headrick 2009, tr. 6
- Wragg-Sykes 2016, tr. 199
- ^
- Mason 2005, tr. 17–18
- Murphey & Stapleton 2019, tr. 10–13
- Cotterell 2011, tr. xiii, 3–4
- AASA 2011, tr. 3–4
- Stearns 2010, tr. 24–25
- ^
- Cotterell 2011, tr. xiii–xiv
- AASA 2011, tr. 3–4
- ^
- Cotterell 2011, tr. 256–257
- Mason 2005, tr. 77–78
- ^
- Mason 2005, tr. 111–112, 167–168
- Murphey & Stapleton 2019, tr. 282–283
- Cotterell 2011, tr. xvii–xviii
- Rana 2012, tr. 13–14
- ^
- Murphey & Stapleton 2019, tr. 445
- Mason 2005, tr. 1
- Rana 2012, tr. 13–14
- ^ a b Roberts 1997, § The Importance of the Classical Past, § The Greeks, § An Attempt to Summarize
- ^ Tuniz & Vipraio 2016, tr. 12
- ^
- Roberts 1997, § The Importance of the Classical Past, § The Rise of Roman Power, § Empire
- Black 2021, § What is Europe?
- ^
- Roberts 1997, § Decline and Fall in the West, § Christiandom
- Black 2021, § What is Europe?
- ^
- Roberts 1997, § Launching Modern History 1500–1800
- Stearns 2010, tr. 36–39
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 401–402
- ^
- Roberts 1997, § The European Age
- Stearns 2010, tr. 39–42
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 677–678
- ^
- Roberts 1997, § Europe's Twentieth Century: The Era of European Civil War
- Stearns 2010, tr. 44
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 677–678
- ^
- Roberts 1997, § Europe in the Cold War and After, § European Integration
- Alcock 2002, tr. 266–268
- Stearns 2010, tr. 39–46
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 677–678, 817–818
- Andrén 2022, tr. 298, 304
- ^
- Fisher 2014, tr. 127
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. 12
- ^
- Ackermann và đồng nghiệp 2008, tr. xvii–xix
- Fernández-Armesto 2003, § Between Colonizations: The Americas' First 'Normalcy'
- Dorling Kindersley 2018, tr. 94–95
- ^
- Fernández-Armesto 2003, § Between Colonizations: The Americas' First 'Normalcy'
- Dorling Kindersley 2018, tr. 94–95
- ^
- Fernández-Armesto 2003, § Colonial Americas: Divergence and its Limits, § The Independence Era
- Stearns 2010, tr. 36–38
- Dorling Kindersley 2018, tr. 95
- ^
- Fernández-Armesto 2003, § The Independence Era
- Raab & Rinke 2019, tr. 20
- ^
- Fernández-Armesto 2003, § The American Century
- Bulliet và đồng nghiệp 2015, tr. 817–818
- ^
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. 12
- Lawson 2024, tr. 57
- d'Arcy 2012, § Indigenous Exploration and Colonization of the Region
- ^
- Lawson 2024, tr. 32, 57
- d'Arcy 2012, § Indigenous Exploration and Colonization of the Region
- ^
- Lawson 2024, tr. 59–60, 85–86
- d'Arcy 2012, § The Intersection of European and Indigenous Worlds, § The Impact of Pre-Colonial European Influences, § European Settler Societies and Plantation Colonies
- ^
- d'Arcy 2012, § Times of Anxiety: World Wars, Pandemic, and Economic Depression, § Post-War Themes: The Nuclear Pacific, Decolonization, and the Search for Identity
- Lawson 2024, tr. xii, 2, 96
- ^
- Jordanova 2000, tr. 34–35
- Yurdusev 2003, tr. 24
- Tosh 2002, tr. 109
- Gardiner 1988, tr. 1–3
- ^
- Tosh 2002, tr. 109, 122
- Jordanova 2000, tr. 34–35
- Gardiner 1988, tr. 1–3
- ^
- Tosh 2002, tr. 109–110
- Jordanova 2000, tr. 35–36
- ^
- Tosh 2002, tr. 110
- Arnold 2000, tr. 16–17, 33–34, 41
- Woolf 2019, tr. 21–25
- ^ Devries 2004
- ^
- Tosh 2002, tr. 112–113
- Watt và đồng nghiệp 1988, tr. 131–133
- ^
- ^
- Tosh 2002, tr. 122–124
- Coleman và đồng nghiệp 1988, tr. 31–32
- ^
- Samuel và đồng nghiệp 1988, tr. 48–51
- Tosh 2002, tr. 125–127
- Stearns 2021
- ^
- Collinson và đồng nghiệp 1988, tr. 58–59
- Tosh 2002, tr. 101, 236–237, 286
- Burke 2019, § Introduction
- ^
- Tosh 2002, tr. 272–273
- Collini và đồng nghiệp 1988, tr. 105–106, 109–110
- ^
- Santinello & Piaia 2010, tr. 487–488
- Verene 2008, tr. 6–8
- ^
- Porter và đồng nghiệp 1988, tr. 78–79
- Williams 2024, § Phần mở đầu
- ^ Potts và đồng nghiệp 1988, tr. 96–104
- ^ Hughes 2016, tr. 1
- ^
- Tosh 2002, tr. 101, 112–113, 124–125, 127, 129
- Yapp và đồng nghiệp 1988, tr. 155, 158
- Antonellos & Rantall 2017, tr. 115
- Buchanan 2024, Phần mở đầu
- Ramsay 2008, tr. 283
- ^
- Tosh 2002, tr. 244–245
- Howell & Prevenier 2001, tr. 81, 92–93
- Zaagsma 2023, § Introduction
- Jordanova 2000, tr. 49–50
- ^ Wong 2005, tr. 416–417
- ^
- ^
- Zhao 2023, tr. 9–10
- Birke, Butter & Köppe 2011, tr. 7
- ^
- Howell & Prevenier 2001, tr. 13–14, 113–114
- Tosh 2002, tr. 27, 224–225, 238
- Veysey 1979, tr. 1
- ^ a b
- Christian 2015, tr. 3
- Stearns 2010, tr. 11–13, 17–20
- ^
- Bod 2013, tr. 260
- O'Hara 2019, tr. 176
- ^
- Tosh 2002, tr. 113–115
- De Armond 2023, tr. 75
- ^
- Glassberg 1996, tr. 7–8
- Tosh 2002, tr. xiv–xv
- Stanton 2017, tr. 224
- ^
- ^
- Woolf 2019, tr. 20–21
- Wright 2006
- Lefkowitz 2008, tr. 353–354
- ^ Woolf 2019, tr. 22–23
- ^
- Woolf 2019, tr. 21–23
- Wright 2006
- Jensen, § 1. Ancient through Medieval
- Lefkowitz 2008, tr. 354–355
- ^
- Woolf 2019, tr. 23–24
- Jensen, § 1. Ancient through Medieval
- Lefkowitz 2008, tr. 356
- ^
- Woolf 2019, tr. 26
- Comber 2006, tr. 38–39
- ^
- Woolf 2019, tr. 28–30, 34
- Comber 2006, tr. 38–40, 42–43
- ^
- Woolf 2019, tr. 40–41
- Lo 1998
- ^
- Woolf 2019, tr. 35–39, 41–42
- Morgan 2006, tr. 14–15
- ^
- ^
- Vašíček 2008, tr. 33–34
- Bayly 2006, tr. 664–665
- Singh 2008, tr. 18–19
- ^
- Woolf 2019, tr. 49–50
- Wright 2006
- Breisach 2005, § Christian Traditional Historiography
- ^
- Woolf 2019, tr. 49–52, 55
- Wright 2006
- Breisach 2005, § Christian Traditional Historiography
- ^
- Woolf 2019, tr. 56–57
- Wright 2006
- Breisach 2005, § Islamic Traditional Historiography
- Morgan 2006, tr. 9–10
- ^
- Woolf 2019, tr. 57, 60
- Wright 2006
- Breisach 2005, § Islamic Traditional Historiography
- Morgan 2006, tr. 11, 14
- ^
- Woolf 2019, tr. 64–65
- Breisach 2005, § Chinese Traditional Historiography
- ^ Woolf 2019, tr. 68–69, 84
- ^
- Woolf 2019, tr. 67–68
- Breisach 2005, § Japanese Traditional Historiography
- ^ Woolf 2019, tr. 84
- ^
- Woolf 2019, tr. 78, 89, 124
- Breisach 2005, § The Age of Anthropocentric Historiography
- Jensen, § 2. Humanism through Renaissance
- Arnold 2000, tr. 26–27
- ^
- ^
- Woolf 2019, tr. 99–100
- Mittag 2012, tr. 27–28
- Ng 2012, tr. 60–62
- ^
- Woolf 2019, tr. 101–106
- Quinn 2020, tr. 1–4, 8–10
- ^ Woolf 2019, tr. 5, 106–114
- ^
- ^
- Wright 2006
- Woolf 2019, tr. 174–177
- Jensen, § 5. 19th Century Scientific Historiography
- Moloughney & Zarrow 2012, tr. 2
- ^
- Wright 2006
- Jensen, § 5. 19th Century Scientific Historiography
- Woolf 2019, tr. 184–185
- ^
- Wright 2006
- Woolf 2019, tr. 187–189
- Jensen, § 4. 19th Century Teleological Systems
- ^ Woolf 2019, tr. 5–6, 196–197, 215–216
- ^
- ^
- ^ Woolf 2019, tr. 239–240, 242–245
- ^
- ^ Woolf 2019, tr. 262–264, 268–269
- ^
- Woolf 2019, tr. 251–252
- Collini và đồng nghiệp 1988, tr. 105–107
- ^
- Moore 2006, tr. 918–919
- Woolf 2019, tr. 6, 297–300
- Wright 2006
- ^ Woolf 2019, tr. 60
- ^
- Woolf 2019, tr. 3
- Tucker 2011, tr. xii, 2
- Ritter 1986, tr. 188–189
- Little 2020, § 4. Historiography and the Philosophy of History
- ^
- Little 2020, § 4. Historiography and the Philosophy of History
- Lloyd 2011, tr. 371, 374
- ^
- Little 2020, § 4. Historiography and the Philosophy of History
- Cheng 2012, tr. 1–2
- ^
- Howell & Prevenier 2001, tr. 110–111
- Tosh 2002, tr. 121, 133
- Little 2020, § 4. Historiography and the Philosophy of History
- ^
- Little 2020, § 4. Historiography and the Philosophy of History
- Bentley 2006, tr. xi, xv
- Cheng 2012, tr. 1–2
- ^ Paul 2015, tr. xv, 2–3, 12–13
- ^
- Carr 2006, Phần mở đầu
- Jensen, Phần mở đầu
- Little 2020, Phần mở đầu, § 1. History and its representation
- Paul 2015, tr. 10
- ^
- Little 2020, Phần mở đầu, § 1. History and its representation
- Paul 2015, tr. 10
- ^
- Stanford 1998, tr. 85–87
- Little 2020, § 3.3 Causation in history
- ^
- Carr 2006, § 2. "Critical" Philosophy of History: Philosophical Reflection on Historical Knowledge
- Little 2020, § 3.1 General laws in history?, § 3.3 Causation in history
- ^
- Little 2020, § 2.2 Does history possess directionality?
- Stanford 1998, tr. 74–75
- Paul 2015, tr. 10
- Kleingeld 2006, tr. xxi
- ^
- Lemon 2003, tr. 390–391
- Jackson & Xidias 2017, tr. 21
- ^
- Little 2020, § 4. Historiography and the philosophy of history
- Heller 2016, § 14. The Specificity of Philosophy of History
- ^
- Lemon 2003, tr. 125
- Stanford 1998, tr. 155
- Carr 2006, § 4. Historicity, Historicism and the Historicization of Philosophy
- Vision 2023, § VI Truth Epistemologized: 6. Historicism
- ^
- Little 2020, § 3.2 Historical objectivity
- Carr 2006, § 2. "Critical" Philosophy of History: Philosophical Reflection on Historical Knowledge
- Stanford 1998, tr. 50–53
- Paul 2015, tr. 10
- Carr 1990, tr. 7–8, 21–22
- Evans 1999, tr. 1–4
- ^
- Dray 2021, tr. 58
- Wineburg 2018, tr. 56
- Fasolt 2013, tr. xix
- Trevelyan 1947, tr. 1–2
- Groot 2016, tr. 173
- Jenkins 2003, tr. xi–xii, 44–45
- ^ Donnelly & Norton 2012, tr. 35–39
- ^ a b Jenkins 2003, tr. 16–18
- ^ Donnelly & Norton 2012, tr. 35–36
- ^ Jenkins 2003, tr. 12–15
- ^
- Carr 1990, tr. 16–19
- Donnelly & Norton 2012, tr. 112–113
- ^ Jenkins 2003, tr. 15
- ^ Kragh 1987, tr. 56–57
- ^
- Kragh 1987, tr. 58–60
- Tucker 2008, tr. 3–4
- ^ Davies 1990, tr. 160
- ^ Donnelly & Norton 2012, tr. 100
- ^ Summerfield 2019, § Introduction
- ^ a b Donnelly & Norton 2012, tr. 104–106
- ^ a b Metzger & Harris 2018, tr. 2
- ^
- Hughes, Cox & Godard 2013, tr. 4–5, 10–11
- Metzger & Harris 2018, tr. 3
- Levstik & Thornton 2018, tr. 476–477
- Cooper 1995, tr. 3–4
- ^
- Levstik & Thornton 2018, tr. 477
- Cooper 1995, tr. 110–112
- ^
- Sharp và đồng nghiệp 2021, tr. 66–67, 71
- Hunt 2006, tr. 49
- Phillips 2008, tr. 34, 48–50
- ^
- van Hover & Hicks 2018, tr. 407–408
- Metzger & Harris 2018, tr. 6–7
- Hunt 2006, tr. 36
- Grant 2018, tr. 422–428
- ^
- Metzger & Harris 2018, tr. 6
- Cooper 1995, tr. 2
- Liu và đồng nghiệp 2024, tr. 623
- ^
- Metzger & Harris 2018, tr. 3, 6–7
- Sharp và đồng nghiệp 2021, tr. 49
- Hunt 2006, tr. 6–7
- Miguel-Revilla và đồng nghiệp 2024, tr. 1–2
- ^
- Sharp và đồng nghiệp 2021, tr. 49
- Zajda 2015, tr. 5–6
- ^
- Girard & Harris 2018, tr. 258
- Schneider 2008, tr. 107–108
- ^ Schneider 2008, tr. 107–108
- ^ a b
- Stoddard 2018, tr. 631–632
- Clark & Grever 2018, tr. 181
- ^
- Clark & Grever 2018, tr. 181, 184
- Korte & Paletschek 2014, tr. 7–8
- ^
- ^
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. v
- Kamp và đồng nghiệp 2020, tr. 36
- Manning 2020, tr. 1–2
- Norberg & Deutsch 2023, tr. 15
- Aldenderfer 2011, tr. 1
- ^ Renier 2016, tr. 111–112
- ^
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. v, 1, 15
- Tosh 2002, tr. 11, 55
- ^ Gaskell & Carter 2020, tr. 1–5
- ^ Manning 2020, tr. 2–3
- ^
- ^
- Tuniz & Vipraio 2016, tr. v, 1, 11, 19
- Tosh 2002, tr. 34, 205
- ^
- Tosh 2002, tr. 90, 186–187
- Lewis 2012, § The Disciplines of Space and Time
- ^ Manning 2020, tr. 3
- ^
- Southgate 2005, tr. xi, 21
- Arnold 2000, tr. 121
- White & Millett 2019, tr. 419–421
- ^
- Wiles 1978, tr. 4–6
- Johnson 2024, § 10. Historiography and History
- Law 2012, tr. 1
- ^
- Porter và đồng nghiệp 1988, tr. 78–79
- Verene 2008, tr. 6–8
- Potts và đồng nghiệp 1988, tr. 96–104
Thư mục
[sửa | sửa mã nguồn]- Abrams, Lynn (2016). Oral History Theory [Lý thuyết lịch sử truyền miệng] (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 2). Routledge. ISBN 978-1-317-27798-9.
- Ackermann, Marsha E.; Schroeder, Michael J.; Terry, Janice J.; Upshur, Jiu-Hwa Lo; Whitters, Mark F., biên tập (2008). Encyclopedia of World History 1: The Ancient World, Prehistoric Eras to 600 CE [Bách khoa toàn thư Lịch sử thế giới 1: Thế giới cổ đại, Thời kỳ tiền sử đến năm 600 CN]. Facts on File. ISBN 978-0-8160-6386-4.
- Ahlskog, Jonas (2020). The Primacy of Method in Historical Research: Philosophy of History and the Perspective of Meaning [Sự ưu việt của phương pháp luận trong nghiên cứu lịch sử: Triết học lịch sử và quan điểm về ý nghĩa] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-000-28524-6.
- Alcock, A. (2002). A Short History of Europe: From the Greeks and Romans to the Present Day [Lịch sử châu Âu giản lược: Từ Hy Lạp và La Mã đến hiện tại] (bằng tiếng Anh). Palgrave Macmillan. doi:10.1057/9780230597426. ISBN 978-0-230-59742-6.
- Aldenderfer, Mark (2011). "Era 1: Beginnings of Human Society to 4000 BCE" [Thời kỳ 1: Khởi nguyên xã hội loài người đến năm 4000 TCN]. World History Encyclopedia [Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới] (bằng tiếng Anh). Quyển 2. Greenwood Publishing Group. tr. 1–327. ISBN 978-1-85109-930-6.
- Allchin, Douglas (2004). "Pseudohistory and Pseudoscience" [Ngụy sử và ngụy khoa học]. Science & Education. Quyển 13 số 3. tr. 179–195. Bibcode:2004Sc&Ed..13..179A. doi:10.1023/B:SCED.0000025563.35883.e9.
- Andrén, Mats (2022). Thinking Europe: A History of the European Idea since 1800 [Tư duy châu Âu: Lịch sử về tư tưởng châu Âu từ năm 1800 đến nay] (bằng tiếng Anh). Quyển 46. Berghahn Books. ISBN 978-1-80073-570-5. JSTOR j.ctv36cj83p.
- Antonellos, Steven; Rantall, Jayne (2017). "Indigenous History: A Conversation" [Bàn về lịch sử người bản địa]. Australasian Journal of American Studies. Quyển 36 số 2. tr. 115–128. JSTOR 26532936.
- Arcodia, Giorgio Francesco; Basciano, Bianca (2021). "Periodization of Chinese History" [Phân kỳ lịch sử Trung Quốc]. Chinese Linguistics: An Introduction [Nhập môn ngôn ngữ học Trung Quốc] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. tr. xv. doi:10.1093/oso/9780198847830.001.0001. ISBN 978-0-19-884783-0.
- Arnold, John (2000). History: A Very Short Introduction [Lịch sử: Giới thiệu cực ngắn] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. doi:10.1093/actrade/9780192853523.001.0001. ISBN 978-0-19-285352-3.
- Asante, Molefi Kete (2024). The History of Africa: The Quest for Eternal Harmony [Lịch sử Châu Phi: Hành trình tìm kiếm sự hòa hợp vĩnh cửu] (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 4). Routledge. doi:10.4324/9781003351306. ISBN 978-1-003-81615-7.
- Baker, Alan R. H. (2003). Geography and History: Bridging the Divide [Địa lý và Lịch sử: Thu hẹp khoảng cách] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-0-521-28885-9.
- Bayly, C. A. (2006). "Modern Indian Historiography" [Sử luận Ấn Độ hiện đại]. Trong Bentley, Michael (biên tập). Companion to Historiography [Cẩm nang sử luận] (bằng tiếng Anh). Routledge. tr. 663–677. doi:10.4324/9780203991459. ISBN 978-1-134-97023-0.
- Bentley, Michael (2006). "General Introduction: The Project of Historiography" [Giới thiệu chung: Công cuộc của Sử luận]. Trong Bentley, Michael (biên tập). Companion to Historiography [Cẩm nang sử luận] (bằng tiếng Anh). Routledge. tr. xi–xvi. doi:10.4324/9780203991459. ISBN 978-1-134-97023-0.
- Berkhofer, R. (2008). Fashioning History: Current Practices and Principles [Lịch sử hình thành: Thực tiễn và nguyên tắc hiện tại] (bằng tiếng Anh). Springer. doi:10.1057/9780230617209. ISBN 978-0-230-61720-9.
- Berkhofer, Robert F. (2022). Forgeries and Historical Writing in England, France, and Flanders, 900–1200 [Sự giả mạo và chép sử ở Anh, Pháp và vùng Flanders, năm 900–1200] (bằng tiếng Anh). Boydell Press. doi:10.2307/j.ctv24tr8rg. ISBN 978-1-78327-691-2. JSTOR j.ctv24tr8rg.
- Bhat, P. Ishwara (2019). "Historical Legal Research". Idea and Methods of Legal Research [Tư duy và phương pháp nghiên cứu pháp luật] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford Ấn Độ. tr. 198–229. doi:10.1093/oso/9780199493098.003.0007. ISBN 978-0-19-909830-9.
- Birke, Dorothee; Butter, Michael; Köppe, Tilmann (2011). "Introduction" [Giới thiệu]. Counterfactual Thinking - Counterfactual Writing [Tư duy phản thực tế - Cách viết phản thực tế] (bằng tiếng Anh). de Gruyter. tr. 1–11. doi:10.1515/9783110268669. ISBN 978-3-11-026866-9.
- Black, Jeremy (2021). A History of Europe: From Pre-History to the 21st Century [Lịch sử châu Âu: Từ thời tiền sử đến thế kỷ 21] (bằng tiếng Anh). Arcturus Publishing. ISBN 978-1-3988-0986-4.
- Bod, Rens (2013). A New History of the Humanities: The Search for Principles and Patterns from Antiquity to the Present [Lịch sử mới của khoa học nhân văn: Cuộc tìm kiếm các nguyên tắc và quy luật từ thời cổ đại đến hiện tại] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-966521-1.
- Breisach, Ernst (2005). "Historiography: An Overview" [Tổng quan về sử luận]. Trong Jones, Lindsay (biên tập). Encyclopedia of Religion [Bách khoa toàn thư tôn giáo] (ấn bản thứ 2). Macmillan Reference. tr. 4024–4035. ISBN 978-0-02-865981-7.
- Brown, Alexander; Sinclair, Adriana (2024). Hate Speech Frontiers: Exploring the Limits of the Ordinary and Legal Concepts [Biên giới của ngôn từ kích động thù địch: Khám phá giới hạn của các khái niệm thông thường và pháp lý] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-1-009-35714-2.
- Buchanan, Ian (2010). "Revisionism" [Chủ nghĩa xét lại]. A Dictionary of Critical Theory [Từ điển về lý thuyết phê phán] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-953291-9.
- Buchanan, Robert Angus (2024). "History of Technology" [Lịch sử công nghệ]. Encyclopædia Britannica (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Bulliet, Richard; Crossley, Pamela; Headrick, Daniel; Hirsch, Steven; Johnson, Lyman; Northrup, David (2015). The Earth and Its Peoples: A Global History [Trái Đất và con người: Lịch sử thế giới]. Quyển 1 (ấn bản thứ 6). Cengage Learning. ISBN 978-1-285-44567-0. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Burke, Peter (2019). What Is Cultural History? [Lịch sử văn hóa là gì?] (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 3). John Wiley & Sons. ISBN 978-1-5095-2224-8.
- Carr, Edward Hallett (1990) [1961]. What Is History? [Lịch sử là gì?] (ấn bản thứ 2). Penguin. ISBN 978-0-14-013584-8.
- Carr, David (2006). "Philosophy of History" [Triết học lịch sử]. Trong Borchert, Donald M. (biên tập). Encyclopedia of Philosophy. 7: Oakeshott - Presupposition [Bách khoa toàn thư Triết học. 7: Oakeshott - Tiền giả định] (ấn bản thứ 2). Thomson Gale, Macmillan Reference. tr. 386–399. ISBN 978-0-02-865787-5.
- Cheng, Eileen Ka-May (2012). Historiography: An Introductory Guide [Sử luận: Hướng dẫn nhập môn] (bằng tiếng Anh). Continuum. ISBN 978-1-4411-7767-4.
- Christian, David (2008). This Fleeting World: A Short History of Humanity [Thế giới phù du này: Lịch sử ngắn gọn của nhân loại] (bằng tiếng Anh). Berkshire Publishing. ISBN 978-1-933782-04-1.
- Christian, David (2015). "Introduction and Overview" [Nhập môn và tổng quan]. Trong Christian, David (biên tập). The Cambridge World History [Lịch sử thế giới Cambridge]. Quyển 1. Nhà xuất bản Đại học Cambridge. tr. 1–38. doi:10.1017/CBO9781139194662. ISBN 978-0-521-76333-2.
- Clark, Anna; Grever, Maria (2018). "Historical Consciousness" [Ý thức lịch sử]. Trong Metzger, Scott Alan; Harris, Lauren McArthur (biên tập). The Wiley International Handbook of History Teaching and Learning [Sổ tay quốc tế Wiley về dạy và học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 177–201. doi:10.1002/9781119100812.ch7. ISBN 978-1-119-10081-2.
- Coleman, D. C.; Floud, Roderick; Barker, T. C.; Daunton, M. J.; Crafts, N. F. R. (1988). "What Is Economic History … ?" [Lịch sử kinh tế là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 31–41. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_4. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Collingwood, R. G. (1967). "The Nature and Aims of a Philosophy of History" [Bản chất và mục tiêu của triết học lịch sử]. Essays in the Philosophy of History [Các bài luận về triết học lịch sử] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Texas. tr. 34–56. OCLC 17517213.
- Collingwood, R. G. (1993). The Idea of History [Tư duy lịch sử] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-285306-6.
- Collini, Stefan; Skinner, Quentin; Hollinger, David A.; Pocock, J. G. A.; Hunter, Michael (1988). "What Is Intellectual History … ?" [Lịch sử trí thức là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 105–119. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_10. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Collins Latin Concise Dictionary [Từ điển Latinh súc tích từ Collins] (bằng tiếng Anh). HarperCollins. 2003. ISBN 978-0-06-053690-9.
- Collinson, Patrick; Brooke, Christopher; Norman, Edward; Lake, Peter; Hempton, David (1988). "What Is Religious History … ?" [Lịch sử tôn giáo là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 58–68. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_6. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Comber, Michael (2006). "Re-reading the Roman Historians" [Nhìn lại những sử gia La Mã]. Trong Bentley, Michael (biên tập). Companion to Historiography [Cẩm nang sử luận] (bằng tiếng Anh). Routledge. tr. 38–52. ISBN 978-1-134-97023-0.
- Cooper, Hilary (1995). History in the Early Years [Lịch sử những năm đầu tiên] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-0-415-10100-4.
- Cotterell, Arthur (2011). Asia: A Concise History [Châu Á: Lịch sử súc tích] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. ISBN 978-0-470-82959-2.
- Cresswell, Julia (2021). Oxford Dictionary of Word Origins [Từ điển Oxford về nguồn gốc các từ] (ấn bản thứ 3). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-886875-0.
- d'Arcy, Paul (2012). "Oceania and Australasia" [Châu Đại Dương và châu Úc]. Trong Bentley, Jerry H. (biên tập). Oxford Handbook of World History [Sổ tay Oxford về lịch sử thế giới] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. tr. 546–563. doi:10.1093/oxfordhb/9780199235810.013.0031. ISBN 978-0-19-923581-0.
- Đào Duy Anh (2001) [1932]. Hán-Việt từ điển: Giản yếu. Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Darby, Henry Clifford (2002). The Relations of History and Geography: Studies in England, France and the United States [Quan hệ của lịch sử và địa lý: Các nghiên cứu tại Anh, Pháp và Mỹ] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Exeter. ISBN 978-0-85989-699-3.
- Davies, R. W. (1990) [1961]. "From E. H. Carr's Files: Notes towards a Second Edition of What Is History?" [Từ hồ sơ của E. H. Carr: Ghi chú cho ấn bản thứ hai của Lịch sử là gì?]. Trong Carr, Edward Hallett; Davies, R. W. (biên tập). What Is History? [Lịch sử là gì?] (ấn bản thứ 2). Penguin. tr. 157–184. ISBN 978-0-14-013584-8.
- De Armond, Thea (2023). "Toward a Prosopography of Archaeology form the Margins" [Hướng tới một nhân dạng của khảo cổ học từ bản lề]. Trong Moshenska, Gabriel; Lewis, Clare (biên tập). Life-writing in the History of Archaeology: Critical Perspectives [Viết về sự sống trong Lịch sử Khảo cổ học: Quan điểm phê bình] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học College London. tr. 73–90. ISBN 978-1-80008-450-6.
- Devries, Kelly (2004). "Catapult" [Máy bắn đá]. Trong Bradford, James C. (biên tập). International Encyclopedia of Military History [Bách khoa toàn thư quốc tế về lịch sử quân sự] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-135-95033-0.
- Diamond, Jared (1999). Guns, Germs, and Steel: The Fates of Human Societies [Súng, Vi trùng và Thép: Số phận của Xã hội loài người] (bằng tiếng Anh). W. W. Norton & Company. ISBN 978-0-393-06922-8.
- Donnelly, Mark; Norton, Claire (2012). Doing History [Làm lịch sử]. Routledge. ISBN 978-1-136-65694-1.
- Dorling Kindersley (2018). Timelines of Everything: From Woolly Mammoths to World Wars [Dòng thời gian của mọi thứ: Từ voi ma mút đến Thế chiến] (bằng tiếng Anh). Dorling Kindersley. ISBN 978-0-241-42807-8.
- Dray, William (2021). On History and Philosophers of History [Về Lịch sử và các nhà triết học lịch sử] (bằng tiếng Anh). Brill. ISBN 978-90-04-45157-5.
- Evans, Richard J. (1999). In Defence of History [Bảo vệ lịch sử]. W. W. Norton & Company. ISBN 978-0-393-04687-8.
- Evans, Richard J. (2001). "The Two Faces of E. H. Carr" [Hai mặt của E. H. Carr]. History in Focus. Số 2. Đại học Luân Đôn - Viện Nghiên cứu Lịch sử.
- Evans, Richard J. (2002). "Prologue: What Is History? – Now" [Lời mở đầu: Lịch sử là gì? – Bây giờ]. Trong Cannadine, D. (biên tập). What Is History Now? [Lịch sử bây giờ là gì?] (bằng tiếng Anh). Springer. tr. 1–18. doi:10.1057/9780230204522_1. ISBN 978-0-230-20452-2.
- Fagan, Brian M.; Durrani, Nadia (2019). World Prehistory: A Brief Introduction [Tiền sử thế giới: Nhập môn ngắn gọn] (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 10). Routledge. ISBN 978-0-429-77280-1.
- Fasolt, Constantin (2013). The Limits of History [Giới hạn của lịch sử] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Chicago. ISBN 978-0-226-11564-1.
- Fazal, Tanweer (2023). "'Documents of Power': Historical Method and the Study of Politics" ['Tài liệu quyền lực': Phương pháp lịch sử và nghiên cứu chính trị]. Studies in Indian Politics. Quyển 11 số 1. tr. 140–149. doi:10.1177/23210230231166179.
- Fernández-Armesto, Felipe (2003). The Americas: A Hemispheric History [Châu Mỹ: Lịch sử bán cầu]. Random House. ISBN 978-1-58836-302-2.
- Fisher, Michael H. (2014). Migration: A World History [Lịch sử di cư thế giới] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-976434-1.
- Fronza, Emanuela (2018). Memory and Punishment: Historical Denialism, Free Speech and the Limits of Criminal Law [Ký ức và Trừng phạt: Phủ nhận Lịch sử, Tự do Ngôn luận và Giới hạn của Luật Hình sự] (bằng tiếng Anh). Springer. ISBN 978-94-6265-234-7.
- Gardiner, Juliet (1988). "Introduction" [Giới thiệu]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 1–3. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_1. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Gaskell, Ivan; Carter, Sarah Anne (2020). "Introduction: Why History and Material Culture?" [Giới thiệu: Vì sao có lịch sử và văn hóa vật thể?]. Trong Gaskell, Ivan; Carter, Sarah Anne (biên tập). The Oxford Handbook of History and Material Culture [Sổ tay Oxford về lịch sử và văn hóa vật thể]. Nhà xuất bản Đại học Oxford. tr. 1–13. doi:10.1093/oxfordhb/9780199341764.002.0008 (không hoạt động ngày 9 tháng 3 năm 2025). ISBN 978-0-19-934176-4.
{{Chú thích sách}}
: Quản lý CS1: DOI không hoạt động tính đến 2025 (liên kết) - Gil, Jeffrey; Marsen, Sky (2022). Exploring Language in Global Contexts [Khám phá ngôn ngữ trong bối cảnh toàn cầu] (bằng tiếng Anh). Taylor & Francis. ISBN 978-1-000-59387-7.
- Girard, Brian; Harris, Lauren McArthur (2018). "Global and World History Education" [Giáo dục lịch sử toàn cầu và lịch sử thế giới]. Trong Metzger, Scott Alan; Harris, Lauren McArthur (biên tập). The Wiley International Handbook of History Teaching and Learning [Sổ tay quốc tế Wiley về dạy và học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 253–279. doi:10.1002/9781119100812.ch10. ISBN 978-1-119-10081-2.
- Glassberg, David (1996). "Public History and the Study of Memory" [Lịch sử đại chúng và nghiên cứu về ký ức]. The Public Historian. Quyển 18 số 2. tr. 7–23. doi:10.2307/3377910. JSTOR 3377910.
- Grant, S. G. (2018). "Teaching Practices in History Education" [Thực tiễn giảng dạy trong giáo dục lịch sử]. Trong Metzger, Scott Alan; Harris, Lauren McArthur (biên tập). The Wiley International Handbook of History Teaching and Learning [Sổ tay quốc tế Wiley về dạy và học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 419–448. doi:10.1002/9781119100812.ch16. ISBN 978-1-119-10081-2.
- Groot, Jerome de (2016). Consuming History: Historians and Heritage in Contemporary Popular Culture [Tiêu thụ Lịch sử: Sử gia và Di sản trong Văn hóa đại chúng đương đại] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-317-27796-5.
- Haviland, Beverly (1997). Henry James' Last Romance: Making Sense of the Past and the American Scene [Chuyện tình lãng mạn cuối cùng của Henry James: Tìm hiểu về quá khứ và bối cảnh nước Mỹ] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-0-521-56338-3.
- Headrick, Daniel R. (2009). Technology: A World History [Lịch sử công nghệ thế giới] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-971366-0.
- Hedrick, Charles W. (2000). History and Silence: Purge and Rehabilitation of Memory in Late Antiquity [Lịch sử và sự im lặng: Cuộc thanh trừng và phục hồi ký ức vào cuối thời cổ đại] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Texas. ISBN 0-292-73121-3.
- Heller, Agnes (2016). A Theory of History [Một lý thuyết về lịch sử] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-317-26882-6.
- Hesketh, Ian (2023). A History of Big History [Lịch sử về Lịch sử Vĩ đại] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-1-009-04156-0.
- Hiệp hội các Viện Hàn lâm Khoa học châu Á (AASA) (2011). Towards a Sustainable Asia: The Cultural Perspectives [Hướng tới một châu Á bền vững: Những quan điểm văn hóa]. China Science Publishing & Media và Springer Science+Business Media. doi:10.1007/978-3-642-16669-3. ISBN 978-7-03-029011-3.
- "History" [Lịch sử]. American Heritage Dictionary. HarperCollins. 2022. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Hoad, T. F. (1993). The Concise Oxford Dictionary of English Etymology [Từ điển Oxford súc tích về từ nguyên tiếng Anh]. Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-283098-2.
- Howard, Michael; Bond, Brian; Stagg, J. C. A.; Chandler, David; Best, Geoffrey; Terrine, John (1988). "What Is Military History … ?" [Lịch sử quân sự là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 4–17. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_2. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Howell, Martha C.; Prevenier, Walter (2001). From Reliable Sources: An Introduction to Historical Methods [Từ sử liệu đáng tin: Nhập môn các phương pháp lịch sử] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cornell. ISBN 978-0-8014-8560-2.
- Hsu, Cho-yun (1993). "Chinese Periodization" [Phân kỳ lịch sử Trung Quốc]. Trong Stearns, Peter N. (biên tập). Encyclopedia of Social History [Bách khoa toàn thư lịch sử xã hội] (bằng tiếng Anh). Routledge. tr. 161–163. ISBN 978-1-135-58347-7.
- Hughes, J. Donald (2016). What Is Environmental History? [Lịch sử môi trường là gì?] (bằng tiếng Anh). Polity. ISBN 978-0-7456-8844-2.
- Hughes, Pat; Cox, Kath; Godard, Gillian (2013). Primary History Curriculum Guide [Hướng dẫn chương trình học lịch sử tiểu học] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-134-12742-9.
- Hunt, Martin (2006). "Why Learn History?" [Vì sao phải học lịch sử?]. Trong Hunt, Martin (biên tập). A Practical Guide to Teaching History in the Secondary School [Hướng dẫn thực hành giảng dạy lịch sử tại trung học] (bằng tiếng Anh). Routledge. tr. 3–14. doi:10.4324/9780203029831. ISBN 978-1-134-19967-9.
- Iliffe, John (2007). Africans: The History of a Continent [Người châu Phi: Lịch sử một châu lục] (ấn bản thứ 2). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-0-521-86438-1.
- Jackson, Ian; Xidias, Jason (2017). An Analysis of Francis Fukuyama's 'The End of History and the Last Man' [Phân tích 'The End of History and the Last Man' của Francis Fukuyama] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-351-35127-0.
- Jenkins, Keith (1995). On 'What Is History?': From Carr and Elton to Rorty and White [Về 'Lịch sử là gì?': Từ Carr và Elton đến Rorty và White] (bằng tiếng Anh). Psychology Press. ISBN 978-0-415-09725-3.
- Jenkins, Keith (2003). Rethinking History [Tư duy lại về lịch sử] (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 3). Routledge. ISBN 978-1-134-40827-6.
- Jensen, Anthony K. "History, Philosophy of" [Triết học lịch sử]. Internet Encyclopedia of Philosophy. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Johnson, Peter (2024). R. G. Collingwood and Christianity: Faith, Philosophy and Politics [R. G. Collingwood và Kitô giáo: Đức tin, Triết học và Chính trị] (bằng tiếng Anh). Bloomsbury Publishing. ISBN 978-1-350-46543-5.
- Jordanova, Ludmilla (2000). History in Practice [Lịch sử trong thực tiễn] (bằng tiếng Anh). Arnold Publishers. ISBN 978-0-340-66331-8.
- Joseph, Brian; Janda, Richard (2008). "On Language, Change, and Language Change - Or, Of History, Linguistics, and Historical Linguistics" [Về ngôn ngữ, sự thay đổi và sự thay đổi ngôn ngữ - hoặc về lịch sử, ngôn ngữ học và ngôn ngữ học lịch sử]. Trong Joseph, Brian; Janda, Richard (biên tập). The Handbook of Historical Linguistics [Sổ tay ngôn ngữ học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 3–180. doi:10.1002/9780470756393.ch. ISBN 978-0-470-75633-1.
- Kamp, Jeannette; Legêne, Susan; Rossum, Matthias van; Rümke, Sebas (2020). Writing History!: A Companion for Historians [Ghi chép lịch sử!: Cẩm nang dành cho sử gia] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Amsterdam. ISBN 978-90-485-3762-4.
- Kipfer, Barbara Ann (2000). Encyclopedic Dictionary of Archaeology [Từ điển bách khoa khảo cổ học] (bằng tiếng Anh). Springer. ISBN 978-0-306-46158-3.
- Kleingeld, Pauline (2006). "Editor's Introduction". 'Toward Perpetual Peace' and Other Writings on Politics, Peace, and History ['Hướng tới hòa bình vĩnh cửu' và các tác phẩm khác về chính trị, hòa bình và lịch sử] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Yale. tr. xv–xxiv. ISBN 978-0-300-11794-3.
- Korte, Barbara; Paletschek, Sylvia (2014). "Introduction" [Giới thiệu]. Trong Korte, Barbara; Paletschek, Sylvia (biên tập). Popular History Now and Then: International Perspectives [Lịch sử đại chúng xưa và nay: Quan điểm quốc tế] (bằng tiếng Anh). transcript Verlag. tr. 7–12. ISBN 978-3-8394-2007-2.
- Kragh, Helge (1987). An Introduction to the Historiography of Science [Nhập môn sử luận khoa học] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-0-521-38921-1.
- Law, David R. (2012). The Historical-Critical Method: A Guide for the Perplexed [Phương pháp phê bình lịch sử: Hướng dẫn dành cho những người bối rối] (bằng tiếng Anh). Continuum. ISBN 978-0-567-40012-3.
- Lawson, Stephanie (2024). Regional Politics in Oceania: From Colonialism and Cold War to the Pacific Century [Chính trị khu vực tại Châu Đại Dương: Từ chủ nghĩa thực dân và Chiến tranh Lạnh đến thế kỷ Thái Bình Dương] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-1-009-42758-6.
- Leavy, Patricia (2011). Oral History: Understanding Qualitative Research [Lịch sử truyền miệng: Hiểu đúng về nghiên cứu định tính]. Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-539509-9.
- Lefkowitz, Mary (2008). "Historiography and Myth" [Sử luận và thần thoại]. Trong Tucker, Aviezer (biên tập). A Companion to the Philosophy of History and Historiography [Cẩm nang về triết học lịch sử và sử luận] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 353–361. doi:10.1002/9781444304916.ch31. ISBN 978-1-4443-0491-6.
- Lemon, Michael C. (1995). The Discipline of History and the History of Thought [Bộ môn lịch sử và lịch sử tư tưởng]. Routledge. ISBN 978-0-415-12346-4.
- Lemon, M. C. (2003). Philosophy of History: A Guide for Students [Triết học lịch sử: Hướng dẫn cho học sinh] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-134-71746-0.
- Levstik, Linda S.; Thornton, Stephen J. (2018). "Reconceptualizing History for Early Childhood Through Early Adolescence" [Tái khái niệm hóa lịch sử cho trẻ nhỏ và thiếu niên]. Trong Metzger, Scott Alan; Harris, Lauren McArthur (biên tập). The Wiley International Handbook of History Teaching and Learning [Sổ tay quốc tế Wiley về dạy và học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 473–501. doi:10.1002/9781119100812.ch18. ISBN 978-1-119-10081-2.
- Lewis, Martin W. (2012). Bentley, Jerry H. (biên tập). Geographies [Địa lý] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-923581-0.
- Little, Daniel (2020). "Philosophy of History" [Triết học lịch sử]. The Stanford Encyclopedia of Philosophy. Phòng Nghiên cứu Siêu hình học, Đại học Stanford. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Liu, Fangfang; Wang, Yiyun; Zhang, Zeyu; Zhu, Linkai; Li, Guang (2024). "Interdisciplinary Curriculum Design and Quasi-Experimental AI-Study of Junior High School History from the Perspective of Core Competencies" [Thiết kế chương trình giảng dạy liên ngành và nghiên cứu AI bán thực nghiệm về lịch sử trung học cơ sở từ góc độ năng lực cốt lõi]. Trong Feng, Yongjun; Bhattacharjya, Aniruddha; Diao, Junfeng; Ghlamallah, Nahed Rajaa (biên tập). Proceedings of the 4th International Conference on Internet, Education and Information Technology (IEIT 2024) [Biên bản Hội nghị quốc tế lần thứ 4 về Internet, Giáo dục và Công nghệ thông tin (IEIT 2024)]. Springer. tr. 622–628. doi:10.2991/978-94-6463-574-4_71. ISBN 978-94-6463-574-4.
- Lloyd, Christopher (2011). "Historiographic Schools" [Các trường phái sử luận]. Trong Tucker, Aviezer (biên tập). A Companion to the Philosophy of History and Historiography [Cẩm nang về triết học lịch sử và sử luận] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 371–380. doi:10.1002/9781444304916.ch33. ISBN 978-1-4443-5152-1.
- Lo, Yuet Keung (1998). "Sima Qian [Ssu-ma Ch'ien] (145–85 BC)" [Tư Mã Thiên (145–85 BC)]. Trong Woolf, D.R. (biên tập). A Global Encyclopedia of Historical Writing: K-Z [Bách khoa toàn thư toàn cầu về ghi chép lịch sử: K-Z] (bằng tiếng Anh). Quyển 2. Garland Publishing. tr. 835. ISBN 978-0-8153-1514-8.
- Lucas, Gavin (2004). The Archaeology of Time [Khảo cổ học thời gian] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-134-38427-3.
- Manning, Patrick (2020). Methods for Human History: Studying Social, Cultural, and Biological Evolution [Các phương pháp nghiên cứu lịch sử loài người: Nghiên cứu sự tiến hóa xã hội, văn hóa và sinh học] (bằng tiếng Anh). Springer. ISBN 978-3-030-53882-8.
- Mason, Colin (2005). A Short History of Asia [Lịch sử châu Á ngắn gọn] (ấn bản thứ 2). Palgrave Macmillan. ISBN 978-1-4039-3611-0.
- Metzger, Scott Alan; Harris, Lauren McArthur (2018). "Introduction" [Giới thiệu]. Trong Metzger, Scott Alan; Harris, Lauren McArthur (biên tập). The Wiley International Handbook of History Teaching and Learning [Sổ tay quốc tế Wiley về dạy và học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 1–10. doi:10.1002/9781119100812.ch0. ISBN 978-1-119-10081-2.
- Michelet, Jules (1871). "Préface de 1869" [Lời nói đầu năm 1869]. Histoire de France [Lịch sử Pháp] (bằng tiếng Pháp). Quyển 1. Librairie Internationale. tr. i–xxxviii.
- Miguel-Revilla, Diego; López-Torres, Esther; Ortuño-Molina, Jorge; Molina-Puche, Sebastián (2024). "Cultural Heritage and Iconic Elements for History Education: A Study with Primary Education Prospective Teachers in Spain" [Di sản văn hóa và các yếu tố biểu tượng cho giáo dục lịch sử: Nghiên cứu với các giáo viên tiểu học tương lai tại Tây Ban Nha]. Humanities and Social Sciences Communications. Quyển 11 số 1. doi:10.1057/s41599-024-04123-w.
- Miller, Bruce Granville (2024). Oral History on Trial: Recognizing Aboriginal Narratives in the Courts [Lịch sử truyền miệng trong phiên tòa: Nhận diện những tự sự của người thổ dân tại tòa án] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học British Columbia. ISBN 978-0-7748-2073-8.
- Mittag, Achim (2012). "Chinese Official Historical Writing under the Ming and Qing" [Ghi chép lịch sử chính thức của Trung Quốc dưới thời nhà Minh và nhà Thanh]. Trong Rabasa, José; Sato, Masayuki; Tortarolo, Edoardo; Woolf, Daniel (biên tập). The Oxford History of Historical Writing: Volume 3: 1400-1800 [Lịch sử chép sử Oxford: Tập 3: 1400-1800] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. tr. 24–42. doi:10.1093/acprof:osobl/9780199219179.003.0002. ISBN 978-0-19-162944-0.
- Moloughney, Brian; Zarrow, Peter (2012). "Making History Modern: The Transformation of Chinese Historiography, 1895–1937" [Hiện đại hóa lịch sử: Sự chuyển đổi của sử luận Trung Quốc, 1895–1937]. Trong Moloughney, Brian; Zarrow, Peter (biên tập). Transforming History: The Making of a Modern Academic Discipline in Twentieth-Century China [Chuyển đổi lịch sử: Sự hình thành một ngành học thuật hiện đại ở Trung Quốc thế kỷ 20] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Trung văn Hồng Kông. ISBN 978-962-996-479-5.
- Moore, R. I. (2006). "World History" [Lịch sử thế giới]. Trong Bentley, Michael (biên tập). Companion to Historiography [Cẩm nang sử luận] (bằng tiếng Anh). Routledge. tr. 918–936. ISBN 978-1-134-97023-0.
- Morgan, David (2006). "The Evolution of Two Asian Historiographical Traditions" [Sự phát triển của hai truyền thống sử luận châu Á]. Trong Bentley, Michael (biên tập). Companion to Historiography [Cẩm nang sử luận] (bằng tiếng Anh). Routledge. tr. 9–19. ISBN 978-1-134-97023-0.
- Morillo, Stephen (2017). What Is Military History? [Lịch sử quân sự là gì?] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. ISBN 978-1-5095-1764-0.
- Munslow, Alun (2001). "What History Is" [Những gì là lịch sử]. History in Focus. Số 2. Đại học Luân Đôn - Viện Nghiên cứu Lịch sử.
- Murphey, Rhoads; Stapleton, Kristin (2019). A History of Asia [Lịch sử châu Á] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-351-23189-3.
- Ng, On-cho (2012). "Private Historiography in Late Imperial China" [Sử học tư nhân ở Trung Quốc cuối thời phong kiến]. Trong Rabasa, José; Sato, Masayuki; Tortarolo, Edoardo; Woolf, Daniel (biên tập). The Oxford History of Historical Writing: Volume 3: 1400-1800 [Lịch sử chép sử Oxford: Tập 3: 1400-1800] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. tr. 60–79. doi:10.1093/acprof:osobl/9780199219179.003.0004. ISBN 978-0-19-162944-0.
- Norberg, Matilda Baraibar; Deutsch, Lisa (2023). The Soybean Through World History: Lessons for Sustainable Agrofood Systems [Đậu nành qua lịch sử thế giới: Những bài học cho hệ thống nông nghiệp bền vững] (bằng tiếng Anh). Taylor & Francis. ISBN 978-1-000-90347-8.
- Northrup, David R. (2015). "From Divergence to Convergence: Centrifugal and Centripetal Forces in History" [Từ Phân kỳ đến Hội tụ: Ly tâm và Hướng tâm trong Lịch sử]. Trong Christian, David (biên tập). The Cambridge World History [Lịch sử thế giới Cambridge]. Nhà xuất bản Đại học Cambridge. tr. 110–131. doi:10.1017/CBO9781139194662. ISBN 978-0-521-76333-2.
- O'Hara, Phillip Anthony (2019). "History of Institutional Economics" [Lịch sử kinh tế học thể chế]. Trong Sinha, Ajit; Thomas, Alex M. (biên tập). Pluralistic Economics and Its History [Kinh tế học đa nguyên và lịch sử] (bằng tiếng Anh). Taylor & Francis. tr. 171–190. doi:10.4324/9780429278860-12. ISBN 978-1-000-00183-9.
- Oberg, Barbara B. (2019). Women in the American Revolution: Gender, Politics, and the Domestic World [Phụ nữ trong Cách mạng Mỹ: Giới tính, Chính trị và Thế giới quan Nội địa] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Virginia. ISBN 978-0-8139-4260-5.
- OED Staff (2024). "History, n." [Lịch sử, d.]. Oxford English Dictionary Online. Nhà xuất bản Đại học Oxford. doi:10.1093/OED/9602520444. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Parrott, Linda J.; Hake, Don F. (1983). "Toward a Science of History" [Tầm nhìn khoa học lịch sử]. The Behavior Analyst. Quyển 6 số 2. tr. 121–132. doi:10.1007/BF03392391. PMC 2741978. PMID 22478582.
- Paul, Herman (2015). Key Issues in Historical Theory [Các vấn đề cơ bản trong lý thuyết lịch sử]. Routledge. ISBN 978-1-138-80272-8.
- Phillips, Ian (2008). Teaching History: Developing as a Reflective Secondary Teacher [Dạy Lịch sử: Trở thành một giáo viên trung học có tư duy phản biện] (bằng tiếng Anh). Sage. ISBN 978-1-4462-4538-5.
- Porter, Roy; Shapin, Steven; Schaffer, Simon; Young, Robert M.; Cooter, Roger; Crosland, Maurice (1988). "What Is the History of Science … ?" [Lịch sử khoa học là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 69–81. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_7. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Potts, Alex; House, John; Hope, Charles; Gretton, Tom (1988). "What Is the History of Art … ?" [Lịch sử nghệ thuật là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 96–104. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_9. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Pozdnyakova, Ulyana A.; Golikov, Vyacheslav V.; Peters, Irina A.; Morozova, Irina A. (2018). "Genesis of the Revolutionary Transition to Industry 4.0 in the 21st Century and Overview of Previous Industrial Revolutions" [Nguồn gốc của cuộc chuyển đổi mang tính cách mạng sang Công nghiệp 4.0 trong thế kỷ 21 và tổng quan về các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây]. Trong Popkova, Elena G.; Ragulina, Yulia V.; Bogoviz, Aleksei V. (biên tập). Industry 4.0: Industrial Revolution of the 21st Century [Công nghiệp 4.0: Cuộc cách mạng công nghiệp của thế kỷ 21] (bằng tiếng Anh). Springer. tr. 11–20. ISBN 978-3-319-94310-7.
- Quinn, Sholeh A. (2020). Persian Historiography across Empires: The Ottomans, Safavids, and Mughals [Sử luận Ba Tư trong các đế chế: Ottoman, Safavid và Mogul] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-1-108-90170-3.
- Raab, Josef; Rinke, Stefan (2019). "Introduction: history and society in the Americas from the 16th to the 19th century. The bigger picture" [Giới thiệu: lịch sử và xã hội châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến 19. Bức tranh toàn cảnh]. Trong Kaltmeier, Olaf; Raab, Josef; Foley, Mike; Nash, Alice; Rinke, Stefan; Rufer, Mario (biên tập). The Routledge Handbook to the History and Society of the Americas [Sổ tay Routledge về lịch sử và xã hội châu Mỹ] (bằng tiếng Anh). Routledge. tr. 15–33. ISBN 978-1-351-13869-7.
- Ramsay, John G. (2008). "Education, History of" [Lịch sử giáo dục]. Trong Provenzo, Eugene F. (biên tập). Encyclopedia of the Social and Cultural Foundations of Education [Bách khoa toàn thư về nền tảng xã hội và văn hóa của giáo dục] (bằng tiếng Anh). Sage. tr. 283–288. ISBN 978-1-4522-6597-1. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Rana, Pradumna B. (2012). "Regional Economic Integration in Asia: Historical and Contemporary Perspectives" [Hội nhập kinh tế khu vực ở Châu Á: Quan điểm lịch sử và đương đại]. Trong Rana, Pradumna B. (biên tập). Renaissance Of Asia: Evolving Economic Relations Between South Asia And East Asia [Thời kỳ Phục hưng của Châu Á: Quan hệ kinh tế đang phát triển giữa Nam Á và Đông Á] (bằng tiếng Anh). World Scientific. tr. 13–50. doi:10.1142/9789814366519_0002. ISBN 978-981-4458-19-1.
- Relethford, John H. (2012). Human Population Genetics [Di truyền học dân số thế giới] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. ISBN 978-0-470-46467-0.
- Renfrew, Colin (2008). Prehistory: The Making of the Human Mind [Tiền sử: Sự hình thành của tâm trí con người] (bằng tiếng Anh). Random House. ISBN 978-1-58836-808-9.
- Renier, G. J. (2016). History: Its Purpose and Method [Lịch sử: Mục đích và phương pháp] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-317-24117-1.
- Ritter, Harry (1986). Dictionary of Concepts in History [Từ điển các khái niệm trong lịch sử]. Greenwood Press. ISBN 978-0-313-22700-4.
- Roberts, J. (1997). The Penguin History of Europe [Lịch sử châu Âu từ Penguin] (bằng tiếng Anh). Penguin. ISBN 978-0-14-192509-7.
- Samuel, Raphael; Breuilly, John; Clark, J. C. D.; Hopkins, Keith; Cannadine, David (1988). "What Is Social History … ?" [Lịch sử xã hội là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 42–57. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_5. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Santinello, Giovanni; Piaia, Gregorio (ngày 1 tháng 12 năm 2010). Models of the History of Philosophy: Volume II: From Cartesian Age to Brucker [Các mô hình của lịch sử triết học: Tập II: Từ thời Descartes đến Brucker] (bằng tiếng Anh). Springer. ISBN 978-90-481-9507-7. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Schneider, Claudia (2008). "The Japanese History Textbook Controversy in East Asian Perspective" [Tranh cãi về sách giáo khoa lịch sử Nhật Bản dưới góc nhìn Đông Á]. The Annals of the American Academy of Political and Social Science. Quyển 617 số 1. tr. 107–122. doi:10.1177/0002716208314359.
- Shankman, Steven; Durrant, Stephen (2003). The Siren and the Sage: Knowledge and Wisdom in Ancient Greece and China [Nàng tiên cá và nhà hiền triết: Tri thức và trí tuệ ở Hy Lạp và Trung Quốc cổ đại] (bằng tiếng Anh). Wipf and Stock Publishers. ISBN 978-1-7252-0845-2.
- Sharp, Heather; Dallimore, Jonathon; Bedford, Alison; Kerby, Martin; Goulding, James; Güttner, Darius von; Heath, Treesa Clare; Zarmati, Louise (2021). Teaching Secondary History [Giảng dạy lịch sử trung học] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-1-108-96998-7.
- Shillington, Kevin (2018). History of Africa [Lịch sử châu Phi] (bằng tiếng Anh). Bloomsbury Publishing. ISBN 978-1-137-52481-2.
- Singh, Upinder (2008). A History of Ancient and Early Medieval India: From the Stone Age to the 12th Century [Lịch sử Ấn Độ cổ đại và đầu thời kỳ trung đại: Từ thời đồ đá đến thế kỷ 12] (bằng tiếng Anh). Pearson Education India. ISBN 978-81-317-1677-9.
- Sitton, Thad; Mehaffy, George L.; Davis, O. L. (2011). Oral History: A Guide for Teachers (and Others) [Lịch sử truyền miệng: Hướng dẫn dành cho giáo viên (và mọi người khác)] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Texas. ISBN 978-0-292-78582-3.
- Southgate, Beverley C. (2005). What Is History For? [Lịch sử để làm gì?] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-0-415-35098-3.
- Stanford, Michael (1998). An Introduction to the Philosophy of History [Giới thiệu triết học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. ISBN 978-0-631-19941-0.
- Stanton, Cathy (2017). "Between Pastness and Presentism: Public History and Local Food Activism" [Giữa quá khứ và hiện tại: Lịch sử công cộng và hoạt động vì ẩm thực địa phương]. Trong Gardner, James B.; Hamilton, Paula (biên tập). The Oxford Handbook of Public History [Sổ tay Oxford về lịch sử đại chúng] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. tr. 217–238. doi:10.1093/oxfordhb/9780199766024.013.12. ISBN 978-0-19-067378-9.
- Stearns, Peter N. (2001). The Encyclopedia of World History: Ancient, Medieval, and Modern, Chronologically Arranged [Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới: Cổ đại, trung đại và hiện đại, theo trình tự thời gian] (bằng tiếng Anh). Houghton Mifflin. ISBN 978-0-395-65237-4.
- Stearns, Peter N. (2010). World History: The Basics [Các vấn đề cơ bản của lịch sử thế giới] (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-136-88817-5.
- Stearns, Peter N. (2021). "Social History" [Lịch sử xã hội]. Oxford Bibliographies (bằng tiếng Anh). doi:10.1093/obo/9780199756384-0131. ISBN 978-0-19-975638-4. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Stevenson, Angus (2010). Oxford Dictionary of English [Từ điển tiếng Anh Oxford] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-957112-3.
- Stoddard, Jeremy D. (2018). "Learning History Beyond School" [Học lịch sử ngoài trường học]. Trong Metzger, Scott Alan; Harris, Lauren McArthur (biên tập). The Wiley International Handbook of History Teaching and Learning [Sổ tay quốc tế Wiley về dạy và học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 631–656. doi:10.1002/9781119100812.ch24. ISBN 978-1-119-10081-2.
- Storey, William Kelleher (2013). Writing History: A Guide for Students [Ghi chép lịch sử: Hướng dẫn dành cho học sinh] (ấn bản thứ 4). Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-983004-6.
- Summerfield, Penny (2019). Histories of the Self: Personal Narratives and Historical Practice [Lịch sử bản thân: Tự sự cá nhân và thực tiễn lịch sử]. Routledge. ISBN 978-0-429-94529-8.
- Thomson, Alistair (2012). "Memory and Remembering in Oral History" [Ký ức và ghi nhớ trong lịch sử truyền miệng]. Trong Ritchie, Donald A. (biên tập). The Oxford Handbook of Oral History [Sổ tay Oxford về lịch sử truyền miệng] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Oxford. tr. 77–95. doi:10.1093/oxfordhb/9780195339550.001.0001. ISBN 978-0-19-999636-0.
- Topolski, Y. (2012). Methodology of History [Phương pháp luận lịch sử] (bằng tiếng Anh). D. Reidel Publishing Company. ISBN 978-94-010-1123-5.
- Tosh, John (2002). The Pursuit of History: Aims, Methods and New Directions in the Study of Modern History [Mưu cầu lịch sử: Những mục tiêu, phương pháp và hướng đi mới trong nghiên cứu lịch sử hiện đại] (bằng tiếng Anh). Pearson Education. ISBN 978-0-582-77254-0.
- Trevelyan, G. M. (1947). "Bias in History" [Thiên kiến trong lịch sử]. History. Quyển 32 số 115. tr. 1–15. doi:10.1111/j.1468-229X.1947.tb00181.x.
- Tucker, Aviezer (2008). "Historiographic Revision and Revisionism". Trong Kopeček, Michal (biên tập). Past in the Making: Historical Revisionism in Central Europe After 1989 [Quá khứ đang hình thành: Chủ nghĩa xét lại lịch sử ở Trung Âu sau năm 1989]. Nhà xuất bản Đại học Trung Âu. tr. 1–16. doi:10.1515/9786155211423. ISBN 978-6-155-21142-3.
- Tucker, Aviezer (2011). "Introduction" [Giới thiệu]. Trong Tucker, Aviezer (biên tập). A Companion to the Philosophy of History and Historiography [Cẩm nang về triết học lịch sử và sử luận] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 1–6. doi:10.1002/9781444304916.ch1. ISBN 978-1-4443-5152-1.
- Tuniz, Claudio; Vipraio, Patrizia Tiberi (2016). Humans: An Unauthorized Biography [Con người: Một tiểu sử không chính thức] (bằng tiếng Anh). Springer. doi:10.1007/978-3-319-31021-3. ISBN 978-3-319-31021-3.
- Välimäki, Reima; Aali, Heta (2020). "The Ancient Finnish Kings and their Swedish Archenemy: Nationalism, Conspiracy Theories, and Alt-Right Memes in Finnish Online Medievalism" [Các vị vua Phần Lan cổ đại và kẻ thù không đội trời chung ở Thụy Điển: Chủ nghĩa dân tộc, Thuyết âm mưu và meme cực hữu trong chủ nghĩa trung cổ trực tuyến của Phần Lan]. Trong Fugelso, Karl (biên tập). Politics and Medievalism [Chính trị và chủ nghĩa Trung Cổ] (bằng tiếng Anh). Quyển 3. Boydell & Brewer. tr. 55–78. ISBN 978-1-84384-625-3. JSTOR j.ctv24cns6q.
- van Hover, Stephanie; Hicks, David (2018). "History Teacher Preparation and Professional Development" [Sự chuẩn bị và phát triển chuyên môn cho giáo viên lịch sử]. Trong Metzger, Scott Alan; Harris, Lauren McArthur (biên tập). The Wiley International Handbook of History Teaching and Learning [Sổ tay quốc tế Wiley về dạy và học lịch sử] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 389–418. doi:10.1002/9781119100812.ch15. ISBN 978-1-119-10081-2.
- Van Nieuwenhuyse, Karel (2020). "From Knowing the National Past to Doing History" [Từ hiểu biết quá khứ quốc gia đến làm lịch sử]. Trong Berg, Christopher W.; Christou, Theodore M. (biên tập). The Palgrave Handbook of History and Social Studies Education [Sổ tay Palgrave về giáo dục lịch sử và nghiên cứu xã hội] (bằng tiếng Anh). Springer. tr. 355–386. doi:10.1007/978-3-030-37210-1_14. ISBN 978-3-030-37210-1.
- Vašíček, Zdeněk (2008). "Philosophy of History" [Triết học lịch sử]. Trong Tucker, Aviezer (biên tập). A Companion to the Philosophy of History and Historiography [Cẩm nang về triết học lịch sử và sử luận] (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 26–43. doi:10.1002/9781444304916.ch3. ISBN 978-1-4443-0491-6.
- Verene, Donald Phillip (ngày 20 tháng 6 năm 2008). The History of Philosophy: A Reader's Guide [Lịch sử triết học: Hướng dẫn dành cho độc giả] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Northwestern. ISBN 978-0-8101-5197-0. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Veysey, Laurence (1979). "The 'New' Social History in the Context of American Historical Writing" [Lịch sử xã hội 'mới' trong bối cảnh chép sử Mỹ]. Reviews in American History. Quyển 7 số 1. tr. 1–12. doi:10.2307/2700953. JSTOR 2700953.
- Vision, Gerald A. (2023). Modern Anti-Realism and Manufactured Truth [Chủ nghĩa phản thực tế hiện đại và chân lý ngụy tạo] (bằng tiếng Anh). Taylor & Francis. ISBN 978-1-003-80838-1.
- Watt, D. C.; Adams, Simon; Bullen, Roger; Brauer, Kinley; Iriye, Akira (1988). "What Is Diplomatic History … ?" [Lịch sử ngoại giao là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 131–142. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_12. ISBN 978-1-349-19161-1.
- White, W. George; Millett, Bruce (2019). Kobayashi, Audrey (biên tập). International Encyclopedia of Human Geography [Bách khoa toàn thư quốc tế về địa lý nhân loại] (bằng tiếng Anh). Elsevier. tr. 419–426. ISBN 978-0-08-102296-2.
- Wiles, Maurice (1978). "In What Sense is Christianity a 'Historical' Religion?" [Kitô giáo là một tôn giáo 'lịch sử' theo nghĩa nào?]. Theology. Quyển 81 số 679. tr. 4–14. doi:10.1177/0040571X7808100102.
- Williams, L. Pearce (2024). "History of Science" [Lịch sử khoa học]. Encyclopædia Britannica (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
- Wineburg, Sam (2018). Why Learn History (When It's Already on Your Phone) [Vì sao phải học lịch sử (khi nó đã có trong điện thoại của bạn)] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Chicago. ISBN 978-0-226-35735-5.
- Wong, R. Bin (2005). "Comparative History" [Lịch sử so sánh]. Berkshire Encyclopedia of World History [Bách khoa toàn thư Berkshire về lịch sử thế giới]. Berkshire Publishing. tr. 630–635. ISBN 978-0-9743091-0-1. JSTOR jj.9941129.
- Woolf, Daniel (2019). A Concise History of History: Global Historiography from Antiquity to the Present [Lịch sử súc tích về lịch sử: Sử luận thế giới từ cổ đại đến ngày nay] (bằng tiếng Anh). Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 978-1-108-42619-0.
- Wragg-Sykes, Rebecca (2016). "Threshold 6: Humans Evolve" [Chương 6: Con người tiến hóa]. Big History: Our Incredible Journey, from Big Bang to Now [Lịch sử Vĩ đại: Cuộc hành trình đáng kinh ngạc của chúng ta, từ Vụ Nổ Lớn đến hiện tại] (bằng tiếng English). Dorling Kindersley. tr. 180–223. ISBN 978-0-241-22590-5. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2025.
{{Chú thích sách}}
: Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) - Wright, Edmund, biên tập (2006). "Historiography" [Sử luận]. A Dictionary of World History [Từ điển lịch sử thế giới]. Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-280700-7.
- Yapp, M. E.; Bayly, C. A.; Clarence-Smith, Gervase; Abel, Christopher; Johnson, Gordon; Fyfe, Christopher (1988). "What Is Third World History … ?" [Lịch sử thế giới thứ ba là gì … ?]. Trong Gardiner, Juliet (biên tập). What Is History Today … ? [Lịch sử ngày nay là gì … ?] (bằng tiếng Anh). Macmillan Education UK. tr. 155–167. doi:10.1007/978-1-349-19161-1_14. ISBN 978-1-349-19161-1.
- Yurdusev, A. (2003). International Relations and the Philosophy of History: A Civilizational Approach [Quan hệ quốc tế và triết học lịch sử: Một cách tiếp cận văn minh] (bằng tiếng Anh). Springer. doi:10.1057/9781403938404. ISBN 978-1-4039-3840-4.
- Zaagsma, Gerben (2023). "Digital History and the Politics of Digitization" [Lịch sử điện tử và chính trị về số hóa]. Digital Scholarship in the Humanities. Quyển 38 số 2. tr. 830–851. doi:10.1093/llc/fqac050.
- Zajda, Joseph (2015). "Globalisation and the Politics of Education Reforms: History Education" [Toàn cầu hóa và chính trị về cải cách giáo dục: Giáo dục lịch sử]. Nation-Building and History Education in a Global Culture [Xây dựng đất nước và giáo dục lịch sử trong nền văn hóa toàn cầu] (bằng tiếng Anh). Springer. tr. 1–14. doi:10.1007/978-94-017-9729-0_1. ISBN 978-94-017-9729-0.
- Zhao, Helen (2023). "Counterfactual History: Three Worries and Replies" [Lịch sử phản thực tế: Ba nỗi lo và câu trả lời]. Journal of the Philosophy of History. Quyển 17 số 1. tr. 9–30. doi:10.1163/18722636-12341487.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Internet History Sourcebooks Project (tập hợp văn bản lịch sử phạm vi công cộng hoặc cho phép sao chép vì mục đích giáo dục)